MVP (Minimum Viable Product) là gì và 8 lưu ý khi thiết kế MVP cho dự án
MVP khi release sản phẩm là gì?
Sản phẩm khả thi tối thiểu – Minimum Viable Product (MVP) là một khái niệm của Lean Startup nhấn mạnh tác động của việc học hỏi trong quá trình phát triển sản phẩm mới. Eric Ries đã định nghĩa MVP là phiên bản của một sản phẩm mới cho phép một nhóm thu thập được lượng thông tin tìm hiểu đã được xác thực tối đa về khách hàng với ít nỗ lực nhất. Việc học được xác thực này xuất hiện dưới dạng liệu khách hàng có thực sự mua sản phẩm của bạn hay không.
Tiền đề chính đằng sau ý tưởng MVP là bạn sản xuất một sản phẩm thực tế (có thể không khác gì một trang đích hoặc một dịch vụ có vẻ ngoài tự động hóa nhưng hoàn toàn thủ công ở hậu trường) mà bạn có thể cung cấp cho khách hàng. và quan sát hành vi thực tế của họ với sản phẩm hoặc dịch vụ. Nhìn thấy những gì mọi người thực sự làm đối với một sản phẩm sẽ đáng tin cậy hơn nhiều so với việc hỏi mọi người xem họ sẽ làm gì.
Đọc thêm tại : https://www.agilealliance.org/glossary/mvp/
Vậy:
Bản MVP (viết tắt của Minimum Viable Product) là phiên bản sản phẩm tối thiểu, có đủ các tính năng cốt lõi nhất để đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng. MVP thường được phát triển và phát hành nhanh chóng để thu thập phản hồi thực tế từ người dùng và kiểm tra tính khả thi của ý tưởng, trước khi đầu tư thêm nguồn lực vào việc phát triển hoàn thiện sản phẩm.
Đặc điểm chính của MVP:
- Tối thiểu: Chỉ bao gồm những tính năng quan trọng nhất để giải quyết vấn đề chính hoặc nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
- Khả thi: Sản phẩm có thể sử dụng được trong thực tế, đủ để người dùng cảm nhận giá trị.
- Nhận phản hồi: Được tạo ra với mục tiêu chính là thu thập thông tin, ý kiến từ người dùng để cải tiến sản phẩm.
Lợi ích của MVP:
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Giúp tránh việc đầu tư quá nhiều vào sản phẩm mà không chắc chắn có thị trường hay không.
- Hiểu người dùng: Nhận phản hồi sớm để điều chỉnh sản phẩm phù hợp hơn với nhu cầu thực tế.
- Giảm rủi ro: Phát hiện và sửa lỗi hoặc cải thiện sản phẩm từ giai đoạn sớm.
Ví dụ:
- Một ứng dụng đặt món ăn MVP có thể chỉ có chức năng hiển thị menu và đặt món, chưa cần thêm các tính năng như đánh giá món ăn hay giao hàng.
Dropbox: Case study thành công khi ra mắt bản MVP đáng học hỏi
Để lấy ví dụ cụ thể về lý do vì sao cần ra mắt bản MVP và nên ra mắt bản MVP, chúng ta hãy nhìn case study của Dropbox.
Thách thức của Dropbox
- Ý tưởng chưa được kiểm chứng:
- Vấn đề: Khi Drew Houston (nhà sáng lập Dropbox) đưa ra ý tưởng về một dịch vụ lưu trữ đám mây đơn giản, thị trường chưa có sản phẩm nào tương tự phổ biến. Điều này khiến ý tưởng có vẻ hấp dẫn nhưng đồng thời cũng rất rủi ro vì chưa ai biết liệu người dùng có thực sự cần hay sẵn sàng trả tiền cho giải pháp này không.
- Khó khăn: Làm thế nào để chứng minh rằng đây là một ý tưởng thực sự cần thiết và đủ hấp dẫn mà không đầu tư hàng tháng trời và hàng triệu đô la để phát triển một phần mềm hoàn chỉnh?
- Hạn chế về nguồn lực:
- Vấn đề: Drew Houston và nhóm của mình không có đủ nguồn lực để phát triển một phần mềm phức tạp ngay từ đầu. Việc xây dựng một hệ thống lưu trữ đám mây đòi hỏi rất nhiều công nghệ tiên tiến, thử nghiệm kỹ thuật, và thời gian.
- Khó khăn: Làm thế nào để giới thiệu ý tưởng tới người dùng và thu hút sự chú ý mà không tiêu tốn quá nhiều tiền bạc hoặc thời gian vào phát triển sản phẩm?
- Khó khăn trong việc giải thích ý tưởng:
- Vấn đề: Dịch vụ lưu trữ đám mây là một khái niệm mới vào thời điểm đó, và không dễ dàng để giải thích bằng lời nói hoặc văn bản. Người dùng có thể không hiểu rõ giá trị mà Dropbox mang lại hoặc không thấy sự khác biệt so với các cách lưu trữ dữ liệu truyền thống.
- Khó khăn: Làm sao để truyền tải giá trị của sản phẩm một cách dễ hiểu, ngắn gọn, và hấp dẫn đến người dùng tiềm năng?
Giải pháp MVP của Dropbox: Video minh họa ý tưởng
Để vượt qua những thách thức này, Dropbox quyết định sử dụng một giải pháp MVP thông minh: tạo ra một video minh họa sản phẩm thay vì phát triển phần mềm hoàn chỉnh ngay lập tức.
- Lý do chọn video làm MVP:
- Chi phí thấp: Tạo một video ngắn ít tốn kém hơn rất nhiều so với việc xây dựng một sản phẩm kỹ thuật phức tạp.
- Dễ dàng tiếp cận: Video trực quan giúp giải thích ý tưởng rõ ràng hơn so với tài liệu văn bản hay lời thuyết trình.
- Thu thập phản hồi nhanh chóng: Video có thể được lan truyền trên các nền tảng trực tuyến và thu thập phản hồi từ người dùng chỉ trong vài ngày.
- Cách thực hiện video:
- Đơn giản và trực quan:Video chỉ dài vài phút, trong đó Drew Houston trình bày cách Dropbox hoạt động qua một ví dụ thực tế: kéo thả tệp, đồng bộ hóa qua nhiều thiết bị, và truy cập tệp từ bất kỳ đâu.
- Tập trung vào giá trị cốt lõi:Video không nói về các tính năng phức tạp mà chỉ nhấn mạnh một lợi ích lớn nhất: “Đơn giản hóa việc lưu trữ và truy cập tệp.”
- Tạo sự gần gũi và hấp dẫn:Video sử dụng phong cách kể chuyện tự nhiên, kết hợp với sự hài hước nhẹ nhàng để tạo ấn tượng mạnh mẽ với người xem.
- Phát hành video:
- Dropbox đăng tải video trên một diễn đàn công nghệ lớn (Hacker News) – nơi tập trung những người dùng sớm (early adopters) và các nhà phát triển có hiểu biết về công nghệ.
Kết quả và ý nghĩa của giải pháp này
- Phản ứng từ thị trường:
- Sau khi video được phát hành, Dropbox nhận được hơn 75.000 lượt đăng ký danh sách chờ chỉ trong một đêm. Điều này chứng minh rằng ý tưởng của họ thực sự có nhu cầu lớn từ thị trường.
- Người dùng tiềm năng không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn cung cấp nhiều phản hồi quan trọng, giúp Dropbox hiểu rõ hơn về kỳ vọng của khách hàng.
- Giảm rủi ro:
- Nhờ video, Dropbox có thể kiểm chứng ý tưởng mà không cần đầu tư nhiều tài nguyên vào việc phát triển phần mềm.
- Họ cũng tránh được nguy cơ xây dựng một sản phẩm không phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Hướng đi rõ ràng:
- Dựa trên phản hồi từ người dùng, Dropbox biết chính xác nên tập trung vào những tính năng nào khi bắt đầu phát triển sản phẩm.
Bài học từ MVP của Dropbox
- Sáng tạo trong cách kiểm chứng ý tưởng: Không phải lúc nào MVP cũng là một sản phẩm hoàn chỉnh; đôi khi một công cụ truyền tải ý tưởng đơn giản như video cũng đủ để kiểm tra thị trường.
- Hiểu rõ giá trị cốt lõi: MVP của Dropbox chỉ tập trung vào một điều duy nhất: làm nổi bật sự tiện lợi và đơn giản của việc lưu trữ đám mây. Điều này giúp họ thu hút đúng nhóm người dùng mục tiêu.
- Nhanh chóng và linh hoạt: Thay vì dành nhiều tháng phát triển, Dropbox chọn cách thử nghiệm nhanh và nhận phản hồi sớm, giúp họ tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Câu chuyện MVP của Dropbox là minh chứng cho việc “làm ít nhưng hiệu quả cao”. Với một video ngắn, họ đã vượt qua nhiều thách thức ban đầu, kiểm chứng được ý tưởng, và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của sản phẩm về sau.
Lợi ích của việc ra mắt bản MVP trong dự án
Việc ra mắt MVP (Minimum Viable Product) mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
1. Tiết kiệm thời gian và chi phí
- Giảm chi phí phát triển: Bạn chỉ cần tập trung vào những tính năng cơ bản, tránh đầu tư vào những tính năng phức tạp chưa chắc người dùng cần.
- Tăng tốc độ phát triển: Việc ra mắt MVP sớm giúp bạn nhanh chóng đưa sản phẩm vào tay người dùng mà không phải chờ đợi quá lâu.
2. Kiểm tra và xác minh ý tưởng sản phẩm
- Học hỏi từ phản hồi thực tế: MVP cho phép bạn nhận phản hồi trực tiếp từ người dùng về tính hữu ích và khả năng sử dụng của sản phẩm. Điều này giúp bạn biết sản phẩm có đáp ứng nhu cầu thị trường hay không.
- Giảm rủi ro: Thay vì phát triển một sản phẩm đầy đủ nhưng không được thị trường chấp nhận, bạn có thể thử nghiệm với MVP để đánh giá phản ứng của người dùng trước khi đầu tư thêm.
3. Cải tiến sản phẩm nhanh chóng
- Lặp lại và cải tiến liên tục: Việc ra mắt MVP giúp bạn thu thập dữ liệu và phản hồi liên tục, từ đó cải tiến sản phẩm theo yêu cầu thực tế của khách hàng.
- Định hướng phát triển rõ ràng: Phản hồi từ MVP giúp bạn hiểu rõ hơn về những tính năng cần được phát triển hoặc thay đổi, tạo ra một lộ trình phát triển sản phẩm hiệu quả.
4. Hướng đến khách hàng mục tiêu
- Định hình đối tượng khách hàng chính: MVP giúp bạn hiểu rõ hơn về khách hàng tiềm năng, thói quen sử dụng và những vấn đề họ gặp phải, từ đó xây dựng sản phẩm phù hợp.
- Tạo cơ hội tiếp thị sớm: Việc ra mắt MVP cho phép bạn tạo sự chú ý, thu hút khách hàng và xây dựng cộng đồng người dùng từ sớm.
5. Tạo điều kiện thu hút đầu tư
- Minh chứng cho tiềm năng thị trường: Một MVP thành công có thể thu hút các nhà đầu tư, vì nó chứng minh rằng có một thị trường thực tế và sản phẩm có tiềm năng phát triển.
6. Tăng khả năng cạnh tranh
- Ra mắt nhanh hơn đối thủ: Việc ra mắt MVP giúp bạn nhanh chóng có mặt trên thị trường, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh trước các đối thủ chưa có sản phẩm tương tự.
Tóm lại, ra mắt MVP giúp bạn tiết kiệm tài nguyên, kiểm tra ý tưởng thực tế, và học hỏi từ người dùng nhanh chóng, từ đó phát triển sản phẩm chất lượng hơn và tăng cơ hội thành công.
Cách thiết lập bản MVP cho dự án của bạn
Thiết lập một bản MVP (Minimum Viable Product) hiệu quả đòi hỏi bạn phải xác định rõ vấn đề, nhóm khách hàng mục tiêu và những gì thực sự quan trọng để bắt đầu. Dưới đây là các bước chi tiết để xây dựng MVP cho dự án của bạn:
1. Xác định vấn đề và giá trị cốt lõi
Trước khi bắt đầu, hãy trả lời hai câu hỏi:
- Vấn đề bạn muốn giải quyết là gì? Đảm bảo rằng vấn đề đủ lớn và thực tế để khách hàng mục tiêu quan tâm.
- Giải pháp của bạn mang lại giá trị gì? Xác định rõ ràng giá trị cốt lõi mà sản phẩm của bạn sẽ cung cấp, tức là “điểm bán hàng” chính.
Ví dụ:
Nếu bạn muốn tạo một ứng dụng đặt món ăn, vấn đề có thể là: “Người dùng mất quá nhiều thời gian để tìm, nhiều bước và đặt món ăn yêu thích.”
Giá trị cốt lõi: “Đơn giản hóa và rút ngắn quá trình đặt món ăn.”
2. Nghiên cứu khách hàng mục tiêu
- Ai là người sử dụng sản phẩm của bạn? Hãy tạo chân dung khách hàng (Customer Persona) để hiểu rõ về nhu cầu, thói quen và vấn đề của họ.
- **Họ cần gì nhất?**T ập trung vào những nhu cầu thực sự mà bạn có thể đáp ứng nhanh chóng trong phiên bản đầu tiên.
Ví dụ:
Khách hàng mục tiêu của ứng dụng đặt món ăn có thể là:
- Người bận rộn, không có thời gian nấu ăn.
- Người thích khám phá món ăn mới nhưng không muốn ra ngoài.
- Chỉ cần đặt đồ, không có nhu cầu đánh giá hay gợi ý món khác.
3. Xác định tính năng cốt lõi (Core Features)
- Tập trung vào tính năng chính: Hãy chọn ra 1-3 tính năng quan trọng nhất giúp sản phẩm của bạn giải quyết vấn đề của khách hàng.
- Loại bỏ các tính năng không cần thiết: Tránh làm MVP quá phức tạp; những tính năng bổ sung có thể thêm vào sau khi nhận phản hồi từ người dùng.
Ví dụ:
Ứng dụng đặt món ăn MVP có thể chỉ bao gồm:
- Hiển thị menu từ các nhà hàng.
- Chức năng đặt món và thanh toán cơ bản.
- Xác nhận đơn hàng qua email hoặc tin nhắn.
4. Chọn hình thức MVP phù hợp
MVP không nhất thiết phải là một sản phẩm hoàn chỉnh; bạn có thể chọn một hình thức đơn giản để kiểm tra ý tưởng:
- Landing Page: Một trang web mô tả ý tưởng sản phẩm và kêu gọi khách hàng đăng ký.
- Video minh họa: Giống cách Dropbox đã làm, tạo video ngắn giới thiệu cách sản phẩm hoạt động.
- Mô hình prototype: Tạo một phiên bản thử nghiệm đơn giản của sản phẩm (ứng dụng, website) để người dùng trải nghiệm.
- Dịch vụ thủ công: Cung cấp dịch vụ thủ công để mô phỏng cách sản phẩm hoạt động trước khi tự động hóa.
5. Phát triển và thử nghiệm MVP
- Sử dụng các công cụ nhanh và tiết kiệm chi phí:
- Nếu là ứng dụng: Dùng công cụ no-code/low-code như Bubble, Glide.
- Nếu là website: Dùng WordPress, Wix, hoặc các nền tảng tạo website nhanh.
- Thử nghiệm nội bộ: Kiểm tra MVP với nhóm nhỏ (bạn bè, người thân) trước khi ra mắt công khai.
- Thu thập dữ liệu: Theo dõi các chỉ số quan trọng như số lượng người dùng, thời gian sử dụng, tỷ lệ chuyển đổi, v.v.
6. Thu thập phản hồi từ người dùng
- Lắng nghe ý kiến thực tế:Hỏi người dùng về trải nghiệm của họ, những gì họ thích và không thích.
- Sử dụng dữ liệu để cải tiến:Kết hợp dữ liệu định lượng (số liệu sử dụng) và định tính (phản hồi cá nhân) để hiểu rõ hơn về sản phẩm.
Ví dụ câu hỏi phản hồi:
- Bạn thấy tính năng nào hữu ích nhất?
- Có gì khiến bạn cảm thấy khó chịu khi sử dụng?
- Bạn mong muốn sản phẩm có thêm tính năng gì?
7. Tinh chỉnh và phát triển tiếp theo
Dựa trên phản hồi, bạn có thể:
- Bổ sung tính năng: Thêm các chức năng người dùng mong muốn.
- Loại bỏ những phần không cần thiết: Nếu có bất kỳ tính năng nào không được sử dụng nhiều, hãy cân nhắc loại bỏ.
- Nâng cao trải nghiệm: Tập trung vào việc cải thiện giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
8. Đo lường thành công của MVP
Đặt ra các tiêu chí đo lường để đánh giá MVP của bạn:
- Tỷ lệ chuyển đổi: Có bao nhiêu người dùng đăng ký hoặc sử dụng sản phẩm?
- Phản hồi tích cực: Người dùng có sẵn lòng giới thiệu sản phẩm cho người khác không?
- Doanh thu ban đầu (nếu có): Sản phẩm có tạo ra doanh thu từ nhóm khách hàng sớm (early adopters) không?
Ví dụ cụ thể về 1 MVP
- Vấn đề:
- Người dùng khó tìm nhà hàng phù hợp và mất nhiều thời gian gọi món.
- Giải pháp (Giá trị cốt lõi):
- Ứng dụng giúp tìm nhà hàng gần nhất và đặt món nhanh chóng.
- Tính năng cốt lõi:
- Hiển thị danh sách nhà hàng gần khu vực.
- Chọn món từ menu và đặt hàng.
- Xác nhận đơn qua email hoặc thông báo.
- Hình thức MVP:
- Prototype đơn giản: Giao diện cơ bản minh họa quy trình.
- Ứng dụng cơ bản: Sử dụng Glide hoặc Bubble để triển khai nhanh.
- Quy trình MVP:
- Người dùng nhập địa chỉ → xem danh sách nhà hàng → chọn món → đặt hàng → thanh toán (COD).
- Thu thập phản hồi:
- Người dùng có thấy ứng dụng dễ sử dụng không?
- Cần bổ sung thêm tính năng gì?
- Đo lường thành công:
- Số lượng đơn đặt hàng.
- Tỷ lệ người dùng quay lại.
- Phản hồi tích cực về trải nghiệm.
Kết luận: Tập trung kiểm tra tính khả thi của ý tưởng, sau đó cải thiện dần dựa trên phản hồi thực tế.
Sau khi bản MVP của ứng dụng đặt đồ ăn đã thành công với tính năng tìm nhà hàng và đặt món cơ bản, bạn có thể phát triển thêm nhiều tính năng để nâng cao trải nghiệm người dùng và mở rộng dịch vụ. Dưới đây là các hướng phát triển:
1. Tăng tính tiện lợi cho người dùng
- Theo dõi đơn hàng theo thời gian thực: Hiển thị trạng thái đơn hàng (đã xác nhận, đang chuẩn bị, đang giao, hoàn thành).
- Bộ lọc và sắp xếp nhà hàng:
- Lọc theo loại món ăn (Pizza, Sushi, đồ ăn chay…).
- Sắp xếp theo đánh giá, khoảng cách, hoặc giá cả.
- Lịch sử đặt món: Người dùng có thể xem lại các đơn hàng trước và đặt lại món nhanh chóng.
2. Tăng tương tác với người dùng
- Tính năng đánh giá và bình luận: Khách hàng có thể để lại đánh giá về nhà hàng hoặc món ăn, tạo sự tin tưởng cho người dùng khác.
- Chương trình khuyến mãi và ưu đãi: Gửi thông báo về các khuyến mãi, giảm giá từ nhà hàng đối tác hoặc hệ thống.
- Tích điểm khách hàng thân thiết: Mỗi lần đặt hàng, người dùng nhận điểm thưởng để đổi quà hoặc giảm giá.
3. Hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán
- Thanh toán qua ví điện tử: Thêm hỗ trợ cho các ví điện tử phổ biến (Momo, ZaloPay, Apple Pay).
- Thanh toán bằng thẻ ngân hàng hoặc QR code: Tích hợp thêm các cổng thanh toán để linh hoạt hơn cho người dùng.
4. Mở rộng phạm vi dịch vụ
- Hợp tác với nhiều nhà hàng hơn: Đảm bảo danh sách nhà hàng phong phú, bao gồm cả nhà hàng bình dân và cao cấp.
- Dịch vụ giao đồ ăn nhanh: Hợp tác với đội ngũ shipper để tối ưu hóa thời gian giao hàng.
- Tích hợp dịch vụ đặt bàn: Ngoài đặt đồ ăn, người dùng có thể đặt bàn trước tại nhà hàng.
5. Tích hợp công nghệ mới
- Chatbot hỗ trợ: Tự động trả lời câu hỏi thường gặp hoặc hỗ trợ đặt món qua chatbot.
- Công nghệ AI cá nhân hóa: Gợi ý nhà hàng và món ăn dựa trên lịch sử đặt hàng và sở thích người dùng.
- Tích hợp bản đồ trực quan: Hiển thị vị trí nhà hàng và thời gian giao hàng dự kiến trên bản đồ.
6. Mở rộng đối tượng khách hàng
- Hỗ trợ đặt món theo nhóm: Người dùng có thể mời bạn bè tham gia vào đơn đặt hàng nhóm.
- Thực đơn ăn kiêng hoặc cá nhân hóa: Gợi ý món ăn phù hợp với chế độ ăn kiêng (Keto, Vegan, Low-carb).
7. Tăng cường hợp tác đối tác
- Đồng hành cùng thương hiệu: Cung cấp các ưu đãi đặc biệt khi khách hàng đặt món từ nhà hàng đối tác chiến lược.
- Hợp tác với các cửa hàng tiện lợi: Mở rộng sang lĩnh vực giao thực phẩm, đồ uống, hoặc sản phẩm từ cửa hàng tiện lợi.
Hướng phát triển phụ thuộc vào phản hồi từ người dùng và nhu cầu của thị trường. Nên ưu tiên các tính năng có khả năng tạo ra giá trị cao nhất cho khách hàng trước, sau đó dần dần mở rộng để cạnh tranh và tăng doanh thu.
Để tăng cường hiệu quả của bản MVP, bạn có thể sử dụng đến A/B testing. Về bài viết A/B testing, bài viết sau sẽ đề cập tới.
Kết luận về MVP
MVP là một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn mắc sai lầm trong khi học hỏi và đầu tư ít nhất có thể.
Nó giúp bạn kiểm soát ngân sách tốt hơn và cho phép bạn thử nghiệm, học hỏi một cách nhanh chóng. Đừng quên rằng mục tiêu của MVP là học hỏi. Bạn học được càng nhiều, bạn càng đến gần hơn với việc tạo ra một sản phẩm mang lại giá trị thực sự cho khách hàng.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng Minimum Viable Product (Sản phẩm khả dụng tối thiểu) là một khái niệm có nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng sử dụng. Do đó, điều quan trọng là phải hiểu rõ MVP có ý nghĩa gì đối với đội nhóm của bạn và sản phẩm của bạn.
Kiến thức về bản MVP bạn có thể tìm hiểu khi học thêm về quản lý dự án (ví dụ chứng chỉ PMP, PMI-ACP). Nếu muốn tìm hiểu nhiều hơn hoặc muốn ôn thi chứng chỉ trong lĩnh vực này, hãy tham khảo Scrumpass.
Tại Scrumpass, chúng tôi cung cấp nền tảng ôn thi PMP, PMI-ACP, PSM, PSPO & các chứng chỉ khác vô cùng đa dạng.
Tiện ích:
- Chế độ thi thử như thi thật
- Có dashboard theo dõi hành trình ôn thi
- Có phân loại biểu đồ kiến thức để nắm bắt kiến thức nào chưa vững
- Hệ thống ôn thi trên cả web & mobile, giúp bạn ôn thi tiện lợi
- Theo dõi ôn thi, đánh dấu câu để dễ dàng tra cứu mỗi khi cần làm lại hoặc tìm hiểu
- Có mentor theo sát, hướng dẫn kĩ càng, giải thích sát sao hỗ trợ kịp thời
ScrumPass là nơi bạn có thể ôn thi các chứng chỉ hiệu quả nhất. ScrumPass Exam Tool là hệ thống luyện thi chứng chỉ quốc tế hàng đầu tại Việt Nam. Nếu quan tâm đến PMP hoặc các chứng chỉ quản lý dự án khác như PSM, PMP-ACP bạn có thể tham khảo tại:
Fanpage: https://www.facebook.com/scrumpassvn
Group cộng đồng học tập: https://www.facebook.com/groups/270691597973187
Trang chủ Scrumpass: https://scrumpass.com/