Quyết định Quản lý Dựa trên Các Bằng Chứng Xác Thực (Evidence-Based Management) EBM và 4 Key Value Areas
Định nghĩa về Quyết định Quản lý Dựa trên Các Bằng Chứng Xác Thực (Evidence-Based Management – EBM):
Quyết định Quản lý Dựa trên Các Bằng Chứng Xác Thực (EBM) là một khung làm việc giúp cá nhân, đội nhóm và tổ chức đưa ra các quyết định có thông tin đầy đủ hơn để đạt được mục tiêu của họ thông qua việc thử nghiệm có chủ đích và phản hồi.
Xem thêm tại: https://www.scrum.org/resources/evidence-based-management
EBM sử dụng Key Value Areas để xem xét các cơ hội cải tiến
Ngoài việc sử dụng giả thuyết và thử nghiệm để tiến tới mục tiêu, EBM cung cấp một bộ góc nhìn về giá trị và khả năng của tổ chức trong việc cung cấp giá trị. Những góc nhìn này được gọi là Key Value Areas (KVAs). Những khu vực này xem xét các mục tiêu của tổ chức (Unrealized Value- những giá trị chưa được tìm ra có thể có được trong tương lai), tình trạng hiện tại của tổ chức so với những mục tiêu đó (Current Value – giá trị hiện tại), khả năng phản ứng của tổ chức trong việc cung cấp giá trị (Time-to-Market – thời gian ra thị trường), và hiệu quả của tổ chức trong việc cung cấp giá trị (Ability-to-Innovate – Khả năng đổi mới).
Các Key Value Areas trong EBM:
- Market Value KVAs – Giá trị thị trường: Các khu vực này (UV, CV) phản ánh kết quả của khách hàng. Chúng đo lường mức độ giá trị mà sản phẩm mang lại cho người dùng và các bên liên quan.
- Organizational Capability KVAs (Khả năng của tổ chức): Các khu vực này (A2I, T2M) phản ánh khả năng của tổ chức trong việc cung cấp kết quả có giá trị cho khách hàng. Những khu vực này có thể được đo lường dưới dạng kết quả (outcomes) hoặc đầu ra (outputs).
Các thước đo về đầu vào, hoạt động, đầu ra, và tác động không thể cung cấp thông tin về khả năng của tổ chức trong việc cung cấp kết quả có giá trị.
Việc tập trung vào bốn khía cạnh này giúp tổ chức hiểu rõ hơn về vị trí hiện tại của mình và những gì cần phải làm để đạt được mục tiêu trong tương lai. Sự hiểu biết này sẽ giúp tổ chức nhận diện cơ hội cải tiến và có các quyết định dựa trên bằng chứng để cải thiện hiệu quả hoạt động, tăng cường khả năng đổi mới và đẩy mạnh tốc độ ra thị trường.
4 Key Value Areas trong EBM
- Giá Trị Hiện Tại (Current Value – CV) Các thước đo định lượng giá trị mà sản phẩm mang lại ở thời điểm hiện tại.
- Giá Trị Chưa Hiện Thực (Unrealized Value – UV) Các thước đo định lượng giá trị tiềm năng trong tương lai có thể đạt được nếu tổ chức đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng hoặc người dùng tiềm năng.
- Khả Năng Đổi Mới (Ability to Innovate – A2I) Các thước đo định lượng mức độ hiệu quả của tổ chức trong việc cung cấp các tính năng hoặc khả năng mới.
- Thời Gian Ra Thị Trường (Time to Market – T2M) Các thước đo định lượng tốc độ mà tổ chức có thể cung cấp sản phẩm và học hỏi từ phản hồi thu thập được qua các thử nghiệm. Giá trị hiện tại (Current Value) Các thước đo định lượng giá trị mà sản phẩm mang lại ở thời điểm hiện tại. Mục đích của việc xem xét các thước đo CV là để hiểu giá trị mà tổ chức mang lại cho khách hàng và các bên liên quan tại thời điểm hiện tại; chỉ xem xét những gì hiện có, không phải giá trị có thể có trong tương lai. Các câu hỏi mà tổ chức cần liên tục xem xét lại để đánh giá giá trị hiện tại bao gồm:
- Khách hàng và người dùng có hài lòng với sản phẩm hiện tại không? Mức độ hài lòng của họ có đang cải thiện hay giảm sút?
- Nhân viên của bạn hôm nay có hài lòng không? Mức độ hài lòng của họ có đang cải thiện hay giảm sút?
- Nhà đầu tư và các bên liên quan khác có hài lòng hôm nay không? Mức độ hài lòng của họ có đang cải thiện hay giảm sút?
- Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction): Hỏi người dùng hiện tại về mức độ hài lòng của họ với ứng dụng qua khảo sát. Kết quả có thể cho thấy khách hàng cảm thấy hài lòng với giao diện và chức năng hiện tại của ứng dụng.
- Sự hài lòng của nhân viên (Employee Satisfaction): Hỏi nhân viên trong công ty về mức độ hài lòng với công việc của họ và môi trường làm việc. Nếu nhân viên cảm thấy tích cực và được thúc đẩy, họ sẽ có năng suất cao hơn và đóng góp vào việc cải thiện sản phẩm.
- Lợi nhuận (Profitability): Lợi nhuận từ ứng dụng có thể cao, nhưng không tăng trưởng nhiều vì người dùng mới không nhiều, làm cho thị phần của công ty vẫn thấp.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng (Usability):
- Cải thiện giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX): Làm cho ứng dụng dễ sử dụng hơn để người dùng có thể hoàn thành các nhiệm vụ nhanh chóng và dễ dàng. Điều này có thể giúp khách hàng hiện tại cảm thấy hài lòng hơn và khuyến khích họ giới thiệu sản phẩm cho người khác.
- Tối ưu hóa tốc độ: Nếu ứng dụng chậm hoặc có lỗi thường xuyên, người dùng sẽ cảm thấy khó chịu. Cải thiện hiệu suất của ứng dụng sẽ giúp tăng sự hài lòng của khách hàng.
- Cải thiện kết quả cho người dùng (Customer Outcomes):
- Cập nhật tính năng mới: Thêm các tính năng hữu ích mà người dùng đang mong đợi. Ví dụ: nếu ứng dụng đang thiếu tính năng chia sẻ dữ liệu với các nền tảng khác, việc bổ sung tính năng này có thể làm tăng giá trị sản phẩm đối với người dùng.
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt hơn: Tạo ra một hệ thống hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả sẽ giúp người dùng cảm thấy hài lòng và tăng sự trung thành của họ.
- Giải quyết nợ kỹ thuật (Technical Debt):
- Cải thiện mã nguồn: Sửa chữa các lỗi kỹ thuật tồn đọng, giúp ứng dụng hoạt động mượt mà hơn và giảm thiểu sự cố.
- Tăng tính ổn định và bảo mật: Đảm bảo rằng ứng dụng luôn cập nhật các bản vá bảo mật và không gặp sự cố kỹ thuật có thể khiến người dùng không hài lòng.
- Cải thiện sự hài lòng của nhân viên:
- Khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên: Nhân viên hạnh phúc và gắn bó sẽ sáng tạo hơn, góp phần vào việc cải tiến sản phẩm và phát triển những tính năng mới. Tạo ra một môi trường làm việc tích cực sẽ giúp công ty phát triển và giữ chân nhân tài.
Giá Trị Chưa Hiện Thực (Unrealized Value – UV) trong EBM
Các thước đo định lượng giá trị tiềm năng trong tương lai có thể đạt được nếu tổ chức đáp ứng nhu cầu của tất cả các khách hàng hoặc người dùng tiềm năng.
Việc xem xét các thước đo UV giúp tổ chức tối đa hóa giá trị mà họ có thể nhận được từ sản phẩm hoặc dịch vụ theo thời gian. Khi khách hàng, người dùng hoặc đối tác cảm thấy có sự khác biệt giữa trải nghiệm hiện tại và trải nghiệm mà họ mong muốn, sự khác biệt này đại diện cho một cơ hội; và cơ hội này được đo lường qua UV.
Các câu hỏi mà tổ chức cần liên tục xem xét lại đối với UV:
- Liệu có thể tạo ra giá trị bổ sung nào cho tổ chức trong thị trường hiện tại hoặc các thị trường khác không?
- Liệu có đáng để bỏ công sức và chấp nhận rủi ro để theo đuổi những cơ hội chưa được khai thác này không?
- Liệu có nên đầu tư thêm để khai thác giá trị chưa hiện thực (UV) không?
Việc xem xét cả CV và UV giúp tổ chức cân bằng giữa lợi ích hiện tại và lợi ích tiềm năng trong tương lai. Mục tiêu chiến lược được hình thành từ một khoảng cách hài lòng và cơ hội để tổ chức giảm UV bằng cách tăng CV.
Ví dụ về UV:
Giả sử một công ty phần mềm phát triển một ứng dụng quản lý tài chính cá nhân. Hiện tại, ứng dụng chỉ có một số tính năng cơ bản như theo dõi chi tiêu và lập ngân sách. Mặc dù ứng dụng có một số người dùng trung thành, nhưng công ty nhận thấy rằng nhiều người dùng tiềm năng chưa sử dụng sản phẩm vì thiếu các tính năng mà họ cần, chẳng hạn như tích hợp với các ngân hàng, phân tích tài chính nâng cao, và tính năng hỗ trợ đa ngôn ngữ. Những tính năng này mà người dùng mong muốn là UV của sản phẩm, tức là giá trị tiềm năng mà công ty có thể khai thác nếu đáp ứng được nhu cầu này.
Các Câu Hỏi Để Đánh Giá UV:
- Liệu công ty có thể tạo ra giá trị bổ sung nào từ những thị trường chưa được khai thác không?
- Công ty có thể mở rộng sản phẩm sang các thị trường quốc tế, với các tính năng như hỗ trợ ngôn ngữ và đồng tiền quốc tế, qua đó thu hút nhiều người dùng mới.
- Liệu việc đầu tư vào các tính năng chưa được khai thác có mang lại lợi ích lâu dài không?
- Các tính năng nâng cao như tích hợp với các dịch vụ ngân hàng hoặc phân tích tài chính có thể sẽ tốn kém trong ngắn hạn nhưng sẽ giúp công ty thu hút và giữ chân người dùng lâu dài.
- Nên đầu tư thêm vào các tính năng này để giảm UV không?
- Đầu tư vào các tính năng tiềm năng như hỗ trợ đa ngôn ngữ và cải thiện tích hợp ngân hàng sẽ giảm UV, đồng thời mở rộng đối tượng khách hàng mục tiêu.
Cách Tăng Giá Trị của UV:
Để tăng giá trị UV, công ty có thể thực hiện các bước sau:
- Phát Triển và Cải Tiến Các Tính Năng Mới:
- Tính năng tích hợp với ngân hàng: Đưa ra khả năng kết nối ứng dụng với các tài khoản ngân hàng của người dùng để tự động theo dõi và phân loại các giao dịch, giúp tiết kiệm thời gian và tăng sự tiện lợi.
- Phân tích tài chính nâng cao: Thêm tính năng giúp người dùng phân tích các chi tiêu của mình theo các biểu đồ và báo cáo chi tiết, đưa ra các đề xuất tiết kiệm.
- Mở Rộng Thị Trường:
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ và đa tiền tệ: Cung cấp các phiên bản ngôn ngữ khác nhau và hỗ trợ các đồng tiền quốc tế để thu hút người dùng từ các quốc gia khác.
- Tăng Cường Trải Nghiệm Người Dùng:
- Giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX): Cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng để sản phẩm trở nên dễ sử dụng và hấp dẫn hơn đối với khách hàng mới.
- Chế độ học hỏi và hỗ trợ: Cung cấp hướng dẫn, video và tài liệu trợ giúp để người dùng có thể dễ dàng làm quen với các tính năng mới.
Khả Năng Đổi Mới (Ability to Innovate – A2I) trong EBM
Các thước đo định lượng hiệu quả của một tổ chức trong việc cung cấp các khả năng mới.
Mục tiêu khi xem xét các thước đo A2I là tối đa hóa khả năng của tổ chức trong việc cung cấp các khả năng mới và các giải pháp sáng tạo. Các tổ chức cần liên tục đánh giá lại A2I của mình bằng cách đặt ra các câu hỏi sau:
- Điều gì ngăn cản tổ chức cung cấp giá trị mới?
- Điều gì ngăn cản khách hàng hoặc người dùng hưởng lợi từ sự đổi mới đó?
Cải thiện A2I giúp tổ chức trở nên hiệu quả hơn trong việc đảm bảo công việc của mình sẽ cải thiện giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ của tổ chức mang lại cho khách hàng hoặc người dùng.
Các yếu tố cản trở tổ chức trong việc cung cấp khả năng và giá trị mới
Có nhiều yếu tố có thể cản trở tổ chức trong việc cung cấp khả năng và giá trị mới, chẳng hạn như:
- Chi tiêu quá nhiều thời gian để khắc phục chất lượng sản phẩm kém: Khi sản phẩm có lỗi hoặc không đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tổ chức phải dành nhiều nguồn lực để sửa chữa thay vì phát triển các khả năng mới.
- Cần duy trì nhiều phiên bản sản phẩm do thiếu sự xuất sắc trong vận hành: Khi sản phẩm có quá nhiều biến thể mà không được chuẩn hóa, việc duy trì chúng sẽ tốn nhiều thời gian và tài nguyên.
- Thiếu quyết định phân quyền: Nếu các quyết định phải được đưa ra từ cấp quản lý cao, điều này có thể làm giảm tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh của tổ chức.
- Khó khăn trong việc tuyển dụng và truyền cảm hứng cho đội ngũ nhân viên tài năng: Việc thiếu đội ngũ nhân viên sáng tạo và đam mê có thể làm tổn hại đến khả năng đổi mới của tổ chức.
Các yếu tố có thể làm giảm A2I:
- Khi các tính năng có giá trị thấp và các rào cản hệ thống tích lũy lại, chúng tiêu tốn nhiều ngân sách và thời gian để duy trì sản phẩm hoặc vượt qua các cản trở, làm giảm khả năng đổi mới.
- Bất kỳ điều gì ngăn cản người dùng hoặc khách hàng hưởng lợi từ sự đổi mới, chẳng hạn như sản phẩm khó lắp ráp hoặc cài đặt, hoặc các phiên bản sản phẩm mới có quá nhiều phức tạp, cũng sẽ giảm A2I.
Cách Cải Thiện A2I:
- Cải thiện chất lượng sản phẩm: Giảm thiểu các vấn đề chất lượng giúp tổ chức không phải dành nhiều thời gian sửa chữa mà có thể tập trung vào đổi mới.
- Chuẩn hóa sản phẩm và quy trình: Giảm số lượng các phiên bản sản phẩm và chuẩn hóa các quy trình giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu sự phức tạp.
- Phân quyền trong quyết định: Tạo ra môi trường làm việc cho phép các nhóm quyết định nhanh chóng và tự chủ, giúp tổ chức linh hoạt hơn trong việc đổi mới.
- Tuyển dụng và phát triển đội ngũ sáng tạo: Xây dựng một đội ngũ nhân viên tài năng, đam mê và có khả năng sáng tạo, từ đó thúc đẩy sự đổi mới trong tổ chức.
Bằng cách giải quyết các rào cản này và tăng cường khả năng đổi mới, tổ chức có thể nâng cao A2I và mang lại nhiều giá trị hơn cho khách hàng và người dùng.
Ví dụ về A2I:
Ví dụ 1: Công ty phần mềm phát triển ứng dụng quản lý dự án
- Vấn đề A2I: Công ty phát triển một ứng dụng quản lý dự án, nhưng đội ngũ phát triển phải dành nhiều thời gian khắc phục các lỗi phần mềm và xử lý các vấn đề về hiệu suất của phiên bản hiện tại. Điều này làm giảm khả năng của công ty trong việc phát triển các tính năng mới và sáng tạo.
- Giải pháp A2I: Công ty quyết định đầu tư vào việc cải tiến quy trình phát triển phần mềm, bao gồm việc sử dụng các công cụ kiểm thử tự động và cải thiện chất lượng mã nguồn để giảm thiểu lỗi. Nhờ vậy, nhóm phát triển có thể dành nhiều thời gian hơn cho việc sáng tạo và xây dựng các tính năng mới, như tích hợp AI vào ứng dụng để tự động phân tích dự án và đưa ra đề xuất.
Ví dụ 2: Công ty sản xuất xe điện
- Vấn đề A2I: Công ty đang gặp khó khăn trong việc đổi mới và phát triển các mẫu xe mới, vì đội ngũ kỹ sư phải duy trì và sửa chữa nhiều dòng xe cũ, đồng thời thiếu nguồn lực để phát triển các công nghệ xe tự lái.
- Giải pháp A2I: Công ty đầu tư vào việc cải tiến quy trình sản xuất, ứng dụng công nghệ sản xuất linh hoạt để giảm bớt thời gian duy trì các dòng xe cũ, đồng thời phân bổ lại nguồn lực cho nghiên cứu và phát triển công nghệ xe tự lái. Họ cũng cải thiện môi trường làm việc để thu hút và giữ chân các kỹ sư sáng tạo và đam mê công nghệ mới.
Các Cách Tăng A2I:
- Cải thiện quy trình phát triển và bảo trì sản phẩm:
- Giải pháp: Tăng cường tự động hóa kiểm tra chất lượng sản phẩm, sử dụng công cụ kiểm thử phần mềm tự động hoặc triển khai quy trình DevOps để giảm thiểu lỗi và thời gian bảo trì, giúp nhóm phát triển có thể tập trung vào sáng tạo và cải tiến sản phẩm.
- Tăng cường khả năng phân quyền và ra quyết định nhanh chóng:
- Giải pháp: Tổ chức có thể thúc đẩy văn hóa làm việc phân quyền, nơi các nhóm phát triển và các bộ phận có thể ra quyết định nhanh chóng mà không cần chờ đợi sự phê duyệt từ cấp quản lý cao. Điều này giúp cải thiện tốc độ đổi mới và phản ứng nhanh với thay đổi trong nhu cầu của thị trường.
- Đầu tư vào đội ngũ nhân viên sáng tạo và tài năng:
- Giải pháp: Tổ chức có thể chú trọng đến việc tuyển dụng và phát triển các tài năng sáng tạo, tạo môi trường làm việc động lực, nơi nhân viên có thể thử nghiệm và đưa ra các giải pháp sáng tạo mà không sợ thất bại. Đầu tư vào đào tạo nhân viên về các công nghệ mới cũng sẽ giúp cải thiện khả năng đổi mới.
- Giảm thiểu sự phức tạp trong sản phẩm hoặc quy trình:
- Giải pháp: Tổ chức có thể đơn giản hóa sản phẩm hoặc quy trình để giảm thiểu sự phức tạp, giúp đội ngũ phát triển có thể dễ dàng hơn trong việc sáng tạo và cải tiến sản phẩm mà không phải lo lắng về việc duy trì quá nhiều tính năng không cần thiết.
- Cải thiện khả năng thu thập và phản hồi từ khách hàng:
- Giải pháp: Tăng cường các kênh thu thập phản hồi từ khách hàng, như khảo sát người dùng, phân tích dữ liệu người dùng, hoặc thử nghiệm A/B. Phản hồi nhanh chóng từ khách hàng sẽ giúp tổ chức hiểu rõ hơn về nhu cầu và vấn đề của họ, từ đó cải thiện khả năng đổi mới để đáp ứng những yêu cầu đó.
Thời Gian Đưa Sản Phẩm Ra Thị Trường (Time-to-Market – T2M) trong EBM
Các thước đo định lượng tốc độ mà tổ chức có thể cung cấp và học hỏi từ phản hồi thu được từ các thí nghiệm.
Mục tiêu khi xem xét các thước đo T2M là tối thiểu hóa thời gian mà tổ chức mất để cung cấp những thứ có thể có giá trị. Để biết điều này, tổ chức cần đo lường kết quả để biết liệu họ có thực sự cải thiện giá trị mà khách hàng của họ trải nghiệm hay không. Các câu hỏi mà tổ chức cần đặt ra để đánh giá T2M là:
- Tổ chức có thể học hỏi từ các kinh nghiệm nghiệm và thông tin mới nhanh đến mức nào?
- Tổ chức có thể thích nghi dựa trên thông tin mới này nhanh như thế nào?
- Tổ chức có thể thử nghiệm các ý tưởng mới với khách hàng nhanh như thế nào?
Cải thiện T2M giúp nâng cao tần suất mà tổ chức có thể thay đổi Current Value (CV), tức là giá trị hiện tại mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
Ví dụ về T2M:
Ví dụ 1: Công ty phát triển phần mềm
- Vấn đề T2M: Công ty mất quá nhiều thời gian để phát hành phiên bản phần mềm mới với các tính năng cải tiến. Điều này gây khó khăn trong việc thu thập phản hồi từ người dùng và thích nghi với nhu cầu thị trường.
- Giải pháp T2M: Công ty quyết định thay vì phát hành một phiên bản lớn với nhiều tính năng mới, họ sẽ phát hành các bản cập nhật nhỏ và nhanh hơn, mỗi bản đều mang lại một cải tiến nhỏ nhưng hữu ích cho một nhóm người dùng. Điều này giúp công ty nhanh chóng thu thập phản hồi và cải tiến liên tục sản phẩm của mình.
Ví dụ 2: Công ty sản xuất thiết bị điện tử tiêu dùng
- Vấn đề T2M: Quá trình phát triển sản phẩm của công ty mất quá nhiều thời gian, khiến họ không thể nhanh chóng phản ứng với xu hướng và nhu cầu mới của thị trường.
- Giải pháp T2M: Công ty quyết định thay đổi quy trình phát triển sản phẩm bằng cách áp dụng phương pháp phát triển nhanh (Rapid Prototyping) và thử nghiệm sớm với khách hàng để rút ra phản hồi. Điều này giúp công ty giảm thiểu thời gian từ khi có ý tưởng cho đến khi sản phẩm ra mắt thị trường.
Cách Tăng T2M:
- Giảm số lượng tính năng trong mỗi bản phát hành:
- Giải pháp: Cung cấp các bản cập nhật nhỏ gọn, tập trung vào việc mang lại giá trị nhanh cho một nhóm khách hàng nhất định thay vì cố gắng hoàn thành một phiên bản lớn với nhiều tính năng. Điều này giúp giảm thời gian phát triển và cải thiện khả năng phản ứng nhanh chóng với phản hồi của khách hàng.
- Loại bỏ các hoạt động không tạo giá trị:
- Giải pháp: Tổ chức có thể tối ưu hóa quy trình phát triển và giao hàng sản phẩm bằng cách loại bỏ các công việc, thủ tục hoặc bước không cần thiết. Điều này giúp giảm bớt thời gian và tài nguyên cần thiết để hoàn thành mỗi vòng lặp phát triển.
- Sử dụng các công cụ và phương pháp thử nghiệm nhanh:
- Giải pháp: Áp dụng phương pháp thử nghiệm A/B, prototyping hoặc các công cụ mô phỏng để nhanh chóng kiểm tra các ý tưởng với khách hàng mà không cần phát triển toàn bộ sản phẩm. Phản hồi nhanh từ người dùng sẽ giúp tổ chức điều chỉnh chiến lược hoặc sản phẩm một cách kịp thời.
- Cải thiện khả năng học hỏi từ phản hồi:
- Giải pháp: Tổ chức có thể thiết lập các quy trình thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, sử dụng các công cụ như khảo sát, phân tích dữ liệu người dùng hoặc thảo luận nhóm (focus groups). Điều này giúp tổ chức phản ứng và thay đổi nhanh chóng để tối ưu hóa giá trị sản phẩm.
EBM là một phương pháp quản lý giúp các tổ chức đưa ra quyết định thông minh hơn dựa trên các bằng chứng thực tế từ thử nghiệm và phản hồi. Các tổ chức sử dụng các thước đo trong 4 Key Value Areas (KVA) – Current Value (CV), Unrealized Value (UV), Ability to Innovate (A2I) và Time-to-Market (T2M) để đánh giá và cải thiện khả năng cung cấp giá trị cho khách hàng và người dùng.
- CV đo lường giá trị hiện tại sản phẩm mang lại cho khách hàng, giúp tổ chức hiểu rõ mức độ hài lòng của khách hàng và cải thiện sản phẩm hiện tại.
- UV chỉ ra giá trị tiềm năng chưa khai thác, giúp tổ chức xác định cơ hội tăng trưởng và cải thiện trong tương lai.
- A2I đo lường khả năng đổi mới của tổ chức, giúp tối ưu hóa quá trình tạo ra những cải tiến mới.
- T2M đo lường tốc độ ra thị trường, giúp tổ chức rút ngắn thời gian phát triển và phản hồi nhanh chóng từ khách hàng.
Bằng cách liên tục đánh giá và cải thiện các yếu tố này, tổ chức có thể tạo ra một môi trường cải tiến liên tục, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm và duy trì lợi thế cạnh tranh.