fbpx

Design Thinking là gì? 5 bước thực hiện Design thinking

Design Thinking là một phương pháp tiếp cận sáng tạo để giải quyết vấn đề, tập trung vào con người và nhu cầu của họ. Nó giúp tạo ra những giải pháp đột phá bằng cách kết hợp tư duy sáng tạo và tư duy phân tích.

Design Thinking là gì? 5 bước thực hiện Design thinking

05/02/2025
Chia sẻ:
Design Thinking là gì? 5 bước thực hiện Design thinking

Design Thinking là gì?

Design Thinking là một phương pháp tiếp cận sáng tạo để giải quyết vấn đề, tập trung vào con người và nhu cầu của họ. Nó giúp tạo ra những giải pháp đột phá bằng cách kết hợp tư duy sáng tạo và tư duy phân tích.

  • Tim Brown (IDEO): “Design Thinking là một cách tiếp cận tập trung vào con người để đổi mới, dựa trên sự kết hợp giữa nhu cầu của con người, tính khả thi về công nghệ và khả năng tồn tại của doanh nghiệp.”
  • d.school (Stanford University): “Design Thinking là một quy trình lặp đi lặp lại, trong đó chúng ta tìm cách hiểu người dùng, thách thức giả định, xác định lại vấn đề và tạo ra các giải pháp sáng tạo để tạo ra sản phẩm/dịch vụ tốt hơn.”
  • Harvard Business Review: “Design Thinking không chỉ là một quy trình mà còn là một tư duy giúp doanh nghiệp đổi mới bằng cách tập trung vào trải nghiệm người dùng và thử nghiệm nhanh chóng.” Design Thinking bắt nguồn từ lĩnh vực thiết kế vào những năm 1960, sau đó mở rộng sang kinh doanh và công nghệ. Nó được phát triển bởi các chuyên gia như Herbert Simon và David Kelley (IDEO), nhấn mạnh tư duy sáng tạo và lấy con người làm trung tâm. Ngày nay, Design Thinking được áp dụng rộng rãi trong đổi mới và quản lý. Nguyên tắc hoạt động của Design Thinking Để áp dụng hiệu quả Design Thinking, doanh nghiệp và tổ chức cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
    • Lấy con người làm trung tâm, tìm hiểu vấn đề thực tế của người dùng thay vì dựa trên giả định.
    • Khuyến khích hợp tác đa lĩnh vực, tận dụng góc nhìn đa dạng để tạo ra giải pháp sáng tạo.
    • Thử nghiệm liên tục, điều chỉnh và cải tiến dựa trên phản hồi thực tế để tối ưu hóa sản phẩm/dịch vụ.
    • Trực quan hóa ý tưởng thông qua bản phác thảo, mô hình hoặc nguyên mẫu để dễ dàng kiểm tra và truyền đạt.
    • Chấp nhận thất bại như một phần của quá trình học hỏi, không ngại rủi ro để khám phá giải pháp mới.
    • Xác định vấn đề rõ ràng trước khi tìm kiếm giải pháp, đảm bảo sự thống nhất trong hướng tiếp cận.
    • Đặt mình vào vị trí của người dùng để hiểu sâu sắc nhu cầu, cảm xúc và khó khăn của họ.

Ví dụ:

1. Lấy con người làm trung tâm

🔹 Ví dụ: Starbucks không chỉ bán cà phê mà còn nghiên cứu trải nghiệm khách hàng. Họ thiết kế không gian quán thoải mái như “phòng khách thứ ba” giúp khách hàng thư giãn và làm việc.

📌 2. Khuyến khích hợp tác đa lĩnh vực

🔹 Ví dụ: Khi phát triển iPhone, Apple không chỉ có kỹ sư mà còn có chuyên gia tâm lý, nhà thiết kế và chuyên gia trải nghiệm người dùng cùng làm việc để đảm bảo sản phẩm trực quan và dễ sử dụng.

📌 3. Thử nghiệm liên tục và cải tiến

🔹 Ví dụ: Dyson đã thử nghiệm hơn 5.000 nguyên mẫu trước khi tạo ra máy hút bụi không túi đầu tiên trên thế giới, tối ưu hóa thiết kế dựa trên phản hồi thực tế.

📌 4. Trực quan hóa ý tưởng

🔹 Ví dụ: LEGO sử dụng các bản vẽ phác thảo và mô hình 3D trước khi sản xuất bộ xếp hình mới, giúp kiểm tra mức độ hấp dẫn của sản phẩm với trẻ em.

📌 5. Chấp nhận thất bại và học hỏi

🔹 Ví dụ: Elon Musk thử nghiệm nhiều nguyên mẫu tên lửa SpaceX, chấp nhận thất bại để cải tiến liên tục, dẫn đến thành công với Falcon 9 có thể tái sử dụng.

📌 6. Xác định vấn đề rõ ràng trước khi giải quyết

🔹 Ví dụ: Airbnb nhận ra vấn đề không phải là dịch vụ kém mà là hình ảnh nhà thuê không hấp dẫn. Họ thuê nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp để cải thiện hình ảnh, giúp tăng số lượng đặt phòng đáng kể.

📌 7. Đồng cảm với người dùng

🔹 Ví dụ: GE Healthcare thiết kế máy chụp MRI theo chủ đề phiêu lưu dành cho trẻ em, giúp giảm lo lắng và hợp tác tốt hơn trong quá trình chụp.

Mục tiêu cuối cùng của Design Thinking: Đáp ứng Tiêu chí Desirability, Feasibility và Viability

Quy trình Design Thinking hướng tới việc phát triển giải pháp thỏa mãn đồng thời ba tiêu chí quan trọng:

  1. Desirability (Khả năng mong muốn): Giải pháp phải xuất phát từ nhu cầu thực tế của người dùng.
  2. Feasibility (Khả năng thực thi): Giải pháp phải khả thi về mặt kỹ thuật và có thể được triển khai.
  3. Viability (Khả năng duy trì và sinh lời): Giải pháp phải mang lại giá trị kinh tế bền vững cho tổ chức.

Ba Lăng Kính Của Design Thinking

🔹 Desirability: Đáp ứng nhu cầu của con người
Quy trình Design Thinking bắt đầu bằng việc tìm hiểu mong muốn, nhu cầu và hành vi của người dùng. Đội ngũ thiết kế phải lắng nghe với sự đồng cảm, hiểu rõ vấn đề từ góc nhìn của người dùng thay vì giả định theo quan điểm của tổ chức.

🔹 Feasibility: Khả năng triển khai về mặt kỹ thuật
Sau khi xác định giải pháp tiềm năng, nhóm thiết kế đánh giá xem có thể thực hiện được hay không. Điều này bao gồm việc xem xét tài nguyên hiện có, thời gian phát triển và các rào cản kỹ thuật. Trong quá trình này, nhóm có thể điều chỉnh hoặc tối ưu hóa giải pháp để tăng tính khả thi.

🔹 Viability: Đảm bảo tính bền vững và lợi nhuận
Một sản phẩm/dịch vụ không chỉ cần hấp dẫn với người dùng và khả thi về mặt kỹ thuật, mà còn phải có giá trị kinh tế. Dù là doanh nghiệp thương mại hay tổ chức phi lợi nhuận, giải pháp phải có khả năng duy trì dài hạn, tạo ra lợi nhuận hoặc nguồn lực đủ để tiếp tục phát triển.

Design Thinking: Bắt đầu từ Desirability trước

Khác với phương pháp truyền thống (bắt đầu từ Feasibility hoặc Viability và cố gắng tìm vấn đề để áp dụng), Design Thinking bắt đầu bằng Desirability, sau đó mới kết hợp các yếu tố còn lại. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm/dịch vụ được xây dựng từ nhu cầu thực sự của con người, thay vì chỉ dựa vào khả năng triển khai hoặc lợi nhuận trước mắt.

Tóm lại, một giải pháp lý tưởng trong Design Thinking cần phải ĐÁNG MONG MUỐN (Desirable), KHẢ THI (Feasible) và CÓ GIÁ TRỊ KINH TẾ (Viable).

Đọc thêm tại: https://www.interaction-design.org/literature/topics/design-thinking

Quy trình 5 bước – 5 giai đoạn của Design thinking theo mô hình của Stanford

Design Thinking
Quy trình 5 bước Design thinking

Bước 1: Empathize – Thấu hiểu

Empathize là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình Design Thinking, giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và khó khăn thực sự của người dùng. Thay vì dựa vào giả định, doanh nghiệp cần quan sát thực tế và đặt mình vào vị trí của khách hàng để có cái nhìn sâu sắc hơn.

Mục tiêu
  • Xác định những vấn đề thực sự mà người dùng đang gặp phải.
  • Hiểu cảm xúc, suy nghĩ, mong đợi và hành vi của khách hàng.
  • Thu thập dữ liệu thực tế làm nền tảng cho các bước tiếp theo.
Phương pháp thực hiện bước Empathize

🔹 Quan sát và nghiên cứu người dùng

  • Theo dõi cách người dùng thực hiện công việc hằng ngày, sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
  • Tìm kiếm “điểm đau” (pain points) – những trở ngại hoặc khó khăn họ gặp phải.

🔹 Phỏng vấn và khảo sát khách hàng

  • Đặt câu hỏi mở để khám phá suy nghĩ, mong đợi và phản ứng của người dùng.
  • Ví dụ: “Bạn thường gặp khó khăn gì khi sử dụng ứng dụng này?” hoặc “Điều gì sẽ khiến bạn hài lòng hơn?”

🔹 Tạo chân dung khách hàng (User Persona)

  • Xây dựng hồ sơ về khách hàng mục tiêu, bao gồm độ tuổi, công việc, sở thích, hành vi tiêu dùng, khó khăn họ gặp phải.
  • Điều này giúp hiểu rõ từng nhóm khách hàng và đưa ra giải pháp phù hợp.

🔹 Sử dụng công cụ trực quan

  • Customer Journey Map: Vẽ lại hành trình trải nghiệm của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ, chỉ ra những điểm họ hài lòng hoặc gặp khó khăn.
  • Empathy Map: Phân tích những gì khách hàng nói, nghĩ, làm và cảm nhận để có cái nhìn toàn diện hơn.
Kết quả
  • Có một bức tranh rõ ràng về người dùng và những vấn đề họ đang gặp phải.
  • Thu thập dữ liệu thực tế làm nền tảng cho bước tiếp theo – Define (Xác định vấn đề).

Bước 2: Define – Xác định vấn đề

Define là bước quan trọng giúp doanh nghiệp chuyển từ việc thu thập dữ liệu về người dùng sang việc xác định vấn đề cốt lõi cần giải quyết. Đây là nền tảng để tạo ra những giải pháp thực sự hiệu quả, thay vì chỉ giải quyết những triệu chứng bề mặt.

Mục tiêu của bước Define
  • Tổng hợp thông tin từ giai đoạn Empathize để xác định vấn đề cốt lõi.
  • Chuyển đổi những quan sát và dữ liệu thu thập được thành một tuyên bố vấn đề (Problem Statement) rõ ràng, giúp định hướng cho các bước tiếp theo.
  • Đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều hiểu đúng vấn đề trước khi đưa ra giải pháp.
Phương pháp thực hiện bước Define

🔹 Phân tích dữ liệu và nhận diện mô hình

  • Sử dụng Mind Mapping hoặc Affinity Diagram để nhóm các vấn đề theo từng chủ đề cụ thể.
  • Xác định các mối liên hệ giữa nhu cầu, khó khăn và hành vi của người dùng để tìm ra các yếu tố quan trọng nhất cần giải quyết.

🔹 Viết Problem Statement (Tuyên bố vấn đề)

  • Một tuyên bố vấn đề hiệu quả thường có dạng:“Người dùng [đối tượng mục tiêu] cần [nhu cầu của họ] vì [lý do quan trọng].”
  • Ví dụ:“Những nhân viên văn phòng bận rộn cần một cách nhanh chóng và tiện lợi để chuẩn bị bữa trưa lành mạnh, vì họ thường không có thời gian để nấu ăn hoặc tìm kiếm lựa chọn dinh dưỡng.”

🔹 Sử dụng phương pháp “How Might We” (HMW)

  • Chuyển đổi vấn đề thành câu hỏi mở để khuyến khích tư duy sáng tạo.
  • Ví dụ: Nếu vấn đề là “Khách hàng cảm thấy khó khăn khi sử dụng ứng dụng đặt vé máy bay”, ta có thể đặt câu hỏi:
    • “Làm thế nào để giúp khách hàng đặt vé máy bay dễ dàng hơn?”
    • “Làm thế nào để rút ngắn thời gian tìm kiếm chuyến bay phù hợp?”
Kết quả
  • Doanh nghiệp xác định rõ đâu là vấn đề chính cần giải quyết.
  • Có một Problem Statement cụ thể làm kim chỉ nam cho các bước tiếp theo.
  • Định hướng cho giai đoạn Ideate (Lên ý tưởng) một cách chính xác, tránh đi lệch khỏi nhu cầu thực sự của người dùng.

Bước 3: Ideate – Lên ý tưởng

Sau khi đã hiểu rõ vấn đề và nhu cầu của người dùng trong bước EmpathizeDefine, bước Ideate là giai đoạn sáng tạo các ý tưởng và giải pháp để giải quyết những vấn đề đó. Mục tiêu của bước này là tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt, không giới hạn sự sáng tạo và thử nghiệm các giải pháp khác nhau.

Mục tiêu của bước Ideate
  • Tìm kiếm nhiều giải pháp sáng tạo cho vấn đề đã xác định.
  • Khuyến khích tư duy rộng mở và không bị gò bó bởi các giới hạn hiện tại.
  • Khám phá các hướng giải quyết khác nhau, giúp tìm ra giải pháp tối ưu nhất.
Phương pháp thực hiện bước Ideate

🔹 Brainstorming (Tư duy nhóm)

  • Tổ chức các buổi brainstorming với nhóm đa lĩnh vực để tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau.
  • Trong quá trình này, không đánh giá hay loại bỏ ý tưởng ngay lập tức. Tất cả các ý tưởng đều được chấp nhận, kể cả những ý tưởng có vẻ không khả thi.
  • Sử dụng các kỹ thuật như “Yes, and…” để xây dựng và mở rộng ý tưởng của người khác.

🔹 Mind Mapping (Sơ đồ tư duy)

  • Sử dụng sơ đồ tư duy để vẽ ra các mối liên hệ giữa các ý tưởng và mở rộng những giải pháp tiềm năng.
  • Phương pháp này giúp khám phá các ý tưởng phụ mà có thể dẫn đến những giải pháp độc đáo.

🔹 SCAMPER

  • Sử dụng kỹ thuật SCAMPER (Substitute, Combine, Adapt, Modify, Put to another use, Eliminate, Reverse) để sáng tạo các ý tưởng mới từ những yếu tố đã có.
  • Ví dụ: “Có thể thay thế một phần trong sản phẩm này bằng gì?” hay “Làm thế nào để thay đổi cách sử dụng của sản phẩm?”

🔹 Crazy 8s

  • Một kỹ thuật sáng tạo nhanh, trong đó mỗi người tham gia vẽ 8 ý tưởng trong 8 phút. Điều này thúc đẩy sự sáng tạo và giúp đội ngũ nhanh chóng tìm ra những giải pháp đột phá.

🔹 Hình dung sản phẩm cuối cùng

  • Khuyến khích nhóm hình dung và mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng. Điều này giúp xác định các yếu tố quan trọng và đặc trưng mà giải pháp cần phải có.
Kết quả
  • Một danh sách các ý tưởng sáng tạo và giải pháp tiềm năng.
  • Các ý tưởng được đánh giá sơ bộ để chọn ra những giải pháp khả thi nhất để thử nghiệm.
  • Tạo ra những hướng đi mới, giúp thúc đẩy sự sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề người dùng.

Bước 4: Prototype – Tạo nguyên mẫu

Sau khi đã chọn ra những ý tưởng sáng tạo nhất từ bước Ideate, bước Prototype là giai đoạn thử nghiệm các ý tưởng thông qua việc xây dựng mô hình thử nghiệm (prototype). Mục tiêu của bước này là kiểm tra và tối ưu hóa các giải pháp để xem chúng có thực sự hoạt động như mong đợi không và có đáp ứng được nhu cầu của người dùng hay không.

Mục tiêu của bước Prototype
  • Tạo ra các mô hình thử nghiệm đơn giản, giúp kiểm tra tính khả thi của ý tưởng.
  • Phát hiện vấn đề và cơ hội cải tiến ngay từ giai đoạn đầu, trước khi triển khai sản phẩm thực tế.
  • Cung cấp một cơ hội để trực quan hóa giải pháp và thu thập phản hồi từ người dùng.
Phương pháp thực hiện bước Prototype

🔹 Tạo nguyên mẫu đơn giản (Low-Fidelity Prototype)

  • Tạo ra các mô hình thử nghiệm đơn giản, có thể là bản vẽ, giấy, hoặc các vật liệu dễ kiếm để minh họa ý tưởng.
  • Ví dụ: Vẽ wireframes cho ứng dụng di động hoặc tạo mô hình 3D bằng giấy hoặc bìa cứng.

🔹 Tạo nguyên mẫu phức tạp hơn (High-Fidelity Prototype)

  • Sau khi thử nghiệm với các nguyên mẫu đơn giản, có thể xây dựng nguyên mẫu phức tạp hơn bằng công cụ thiết kế kỹ thuật số, mô phỏng sản phẩm thực tế hoặc ứng dụng phần mềm.
  • Ví dụ: Mockups hoặc interactive prototypes cho các sản phẩm kỹ thuật số.

🔹 Kiểm tra và điều chỉnh nhanh chóng

  • Nguyên mẫu không cần phải hoàn hảo, điều quan trọng là kiểm tra và phản hồi nhanh để điều chỉnh và cải tiến.
  • Sử dụng phản hồi từ người dùng thực tế để cải thiện tính năng hoặc thiết kế của nguyên mẫu.
Kết quả
  • Có một hoặc nhiều nguyên mẫu thử nghiệm để tiếp tục kiểm tra trong bước tiếp theo.
  • Phản hồi thực tế từ người dùng giúp nhận diện các vấn đề và xác định những thay đổi cần thiết.

Bước 5: Test – Kiểm thử

Test là bước cuối cùng trong quy trình Design Thinking, nơi các nguyên mẫu được kiểm tra với người dùng thực tế để thu thập phản hồi, xác nhận tính khả thi và hiệu quả của giải pháp. Mục tiêu của bước này là tinh chỉnh và hoàn thiện giải pháp trước khi đưa ra thị trường.

Mục tiêu của bước Test
  • Thu thập phản hồi thực tế từ người dùng để kiểm tra giải pháp có hiệu quả hay không.
  • Tối ưu hóa giải pháp dựa trên phản hồi và cải tiến nguyên mẫu để phù hợp với nhu cầu người dùng.
  • Đảm bảo rằng giải pháp cuối cùng có thể đáp ứng tốt nhất các vấn đề đã xác định trong các bước trước đó.
Phương pháp thực hiện bước Test

🔹 Thử nghiệm với nhóm người dùng mục tiêu

  • Mời một nhóm người dùng mục tiêu tham gia thử nghiệm nguyên mẫu và đưa ra nhận xét.
  • Quan sát cách họ tương tác với sản phẩm và ghi nhận các phản hồi về tính dễ sử dụng, sự tiện lợi và hiệu quả của giải pháp.

🔹 Sử dụng các phương pháp nghiên cứu người dùng

  • Phỏng vấn người dùng sau khi họ sử dụng nguyên mẫu để thu thập thêm thông tin chi tiết.
  • Khảo sát hoặc bảng câu hỏi để thu thập ý kiến phản hồi về các đặc điểm của sản phẩm.

🔹 Phân tích và cải tiến

  • Dựa trên phản hồi, xác định các vấn đề còn tồn tại và lên kế hoạch để cải tiến nguyên mẫu.
  • Lặp lại quy trình thử nghiệm và cải tiến nếu cần thiết, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng có thể đáp ứng hoàn toàn yêu cầu của người dùng.
Kết quả
  • Giải pháp cuối cùng được tinh chỉnh và sẵn sàng để triển khai rộng rãi.
  • Thu thập được phản hồi quý giá giúp tối ưu hóa sản phẩm trước khi phát hành ra thị trường.

Tóm tắt Quy trình Design Thinking:

  1. Empathize (Thấu hiểu): Hiểu rõ nhu cầu và vấn đề của người dùng.
  2. Define (Xác định vấn đề): Xác định vấn đề cốt lõi cần giải quyết.
  3. Ideate (Lên ý tưởng): Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo.
  4. Prototype (Tạo nguyên mẫu): Xây dựng nguyên mẫu để kiểm tra các giải pháp.
  5. Test (Kiểm thử): Thử nghiệm và thu thập phản hồi để tối ưu hóa giải pháp.

Kết luận

Design Thinking là một quy trình sáng tạo và hợp tác mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp phát triển các giải pháp tối ưu dựa trên nhu cầu thực tế của người dùng. Bằng cách đặt người dùng làm trung tâm và sử dụng các phương pháp như thấu hiểu, sáng tạo ý tưởng, thử nghiệm, và tối ưu hóa, Design Thinking giúp giải quyết các vấn đề phức tạp một cách linh hoạt và hiệu quả.

Quy trình này không chỉ phù hợp với thiết kế sản phẩm, mà còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như dịch vụ, chiến lược kinh doanh, và quản lý. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra giải pháp đáp ứng nhu cầu thực tế của người dùng và mang lại giá trị thực sự cho doanh nghiệp.

Với sự kết hợp của tư duy sáng tạo, hợp tác và thử nghiệm, Design Thinking khuyến khích không ngừng cải tiến và không sợ thất bại, giúp các tổ chức luôn đổi mới và phát triển trong một môi trường thay đổi không ngừng.

Design Thinking không chỉ là một quy trình, mà còn là một phương pháp tư duy có thể thay đổi cách thức tiếp cận và giải quyết vấn đề, thúc đẩy sự sáng tạo, tính linh hoạt và khả năng thích ứng trong mọi hoàn cảnh.

Tags