Crashing tracking là gì? 6 bước áp dụng Crashing hiệu quả

Trong hành trình thực hiện một dự án, mọi thứ không phải lúc nào cũng diễn ra suôn sẻ. Có những thời điểm, bạn phải đối mặt với một yêu cầu “không thể từ chối”: rút ngắn thời gian hoàn thành mà không được thay đổi phạm vi hoặc chất lượng. Lúc này, một kỹ thuật rất quan trọng trong quản lý tiến độ được sử dụng: Crashing.
Vậy Crashing là gì? Khi nào nên sử dụng? Ưu – nhược điểm ra sao? Áp dụng thế nào cho hiệu quả?
I. Crashing là gì?
Crashing là kỹ thuật rút ngắn thời gian thực hiện dự án (hoặc một phần công việc) bằng cách bổ sung thêm nguồn lực (resources) vào các công việc nằm trên đường găng (Critical Path), nhằm giảm tổng thời gian hoàn thành mà không thay đổi phạm vi (scope) của dự án.
Nói cách khác: bạn dùng nhiều tài nguyên hơn để làm nhanh hơn – đổi chi phí lấy thời gian.
Đọc thêm: Avantika MonnappaProject Management Learning Series: Fast Tracking Versus Cra…
Critical Path là gì?
Critical Path (đường găng) là chuỗi các công việc phụ thuộc lẫn nhau, có tổng thời gian dài nhất và quyết định thời gian hoàn thành toàn bộ dự án.
- Nếu bất kỳ công việc nào trên Critical Path bị trễ, toàn bộ dự án sẽ bị trễ theo.
- Nếu công việc không nằm trên Critical Path, nó có thể trễ một chút (float/slack) mà không ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
Crashing chỉ có hiệu quả khi áp dụng vào công việc nằm trên Critical Path.
Resources là gì?
Resources (nguồn lực) là mọi thứ bạn cần để hoàn thành công việc dự án. Gồm:
Loại Resource | Ví dụ cụ thể |
---|---|
Nhân lực | Developer, kỹ sư QA, kỹ thuật viên xây dựng |
Thiết bị | Laptop, máy trộn bê tông, phần mềm thiết kế |
Nguyên vật liệu | Xi măng, sơn, linh kiện điện tử |
Thời gian | Giờ làm việc, ca làm đêm, overtime |
Tài chính | Ngân sách dự phòng, tiền thuê ngoài |
Không gian/cơ sở vật chất | Phòng lab, xưởng, studio quay |
Công nghệ | Server, hệ thống quản lý dự án, tool AI hỗ trợ |
Khi Crashing, bạn bổ sung thêm các resources này để giúp công việc hoàn thành nhanh hơn.
II. Khi nào nên sử dụng Crashing?
Crashing là một kỹ thuật tăng chi phí để đổi lấy thời gian, vì vậy không nên sử dụng bừa bãi. Nó chỉ phù hợp trong một số tình huống cụ thể, khi bạn cần rút ngắn tiến độ mà vẫn giữ nguyên phạm vi công việc. Dưới đây là các trường hợp nên áp dụng crashing:
1. Khi dự án có nguy cơ trễ hạn
Trong quá trình theo dõi tiến độ, bạn nhận thấy dự án đang lệch khỏi kế hoạch và có khả năng không kịp deadline.
Ví dụ: Dự án triển khai hệ thống ERP cho doanh nghiệp, theo kế hoạch phải hoàn thành trước 30/9 để kịp kỳ kế toán mới. Tuy nhiên đến giữa tháng 8, nhiều hạng mục vẫn còn dở dang. Lúc này, bạn buộc phải thêm nhân lực vào các công việc phụ thuộc Critical Path để đảm bảo kịp thời hạn.
Lưu ý: Trước khi crashing, hãy xác minh nguyên nhân chậm trễ – do kỹ thuật, do scope creep, hay do thiếu resource ban đầu – để có giải pháp phù hợp.
2. Khi có thể chấp nhận tăng chi phí để đổi lấy tiến độ
Ban lãnh đạo hoặc khách hàng sẵn sàng trả thêm chi phí để rút ngắn thời gian giao hàng.
Ví dụ: Một công ty bất động sản có chiến dịch ra mắt khu đô thị vào dịp 30/4. Nếu kịp tiến độ, họ có thể bán trước hàng trăm căn hộ. Trong trường hợp này, giá trị thương mại thu về vượt xa chi phí thêm nhân lực, nên crashing là hoàn toàn hợp lý.
Lưu ý: Cần tính toán chi phí crashing cụ thể (cost per day), để đảm bảo chi phí bỏ ra nhỏ hơn giá trị nhận lại.
3. Khi đã thử Fast Tracking nhưng vẫn chưa đủ
**Bạn đã áp dụng kỹ thuật Fast Tracking (làm song song các task có thể chồng lấn), nhưng rút ngắn được ít ngày và vẫn không đáp ứng được yêu cầu về thời gian.
Ví dụ: Trong dự án phát triển phần mềm, bạn đã cho đội frontend và backend làm song song (fast track), nhưng vẫn cần rút thêm 3 ngày để kịp demo cho khách hàng. Lúc này, việc thêm người vào coding hoặc testing phụ thuộc Critical Path là cần thiết → áp dụng crashing.
Lưu ý: Fast Tracking có thể gây rủi ro logic hoặc lỗi, nên khi đã fast tracking hết mức, crashing là “cứu cánh” cuối cùng.
Đọc thêm bài về Fast tracking: https://scrumpass.com/fast-tracking-la-gi-cac-luu-y-khi-su-dung-fast-tracking-trong-quan-ly-du-an/
4. Khi xác định được công việc phụ thuộc Critical Path có thể crash được
Không phải công việc nào phụ thuộc Critical Path cũng có thể crash. Chỉ khi có các task:
- Có thể chia nhỏ để nhiều người làm song song.
- Không phụ thuộc vào thời gian vật lý (ví dụ như bê tông khô).
- Không bị giới hạn bởi yếu tố bên ngoài (pháp lý, môi trường,…)
thì bạn mới nên crash.
Ví dụ: Task “Nhập dữ liệu sản phẩm” mất 5 ngày, nhưng nếu chia cho 3 người nhập song song thì chỉ mất 2 ngày → phù hợp để crash.
Lưu ý: Tránh crash những task không phụ thuộc Critical Path – tăng chi phí mà không rút được thời gian.

III. Ưu điểm và nhược điểm của Crashing trong quản lý dự án
Ưu điểm của Crashing
1. Rút ngắn thời gian dự án một cách nhanh chóng
Crashing là một trong những kỹ thuật hiệu quả nhất để rút ngắn tiến độ ngay lập tức mà không cần thay đổi phạm vi công việc.
- Ví dụ: Nếu một task trên Critical Path dự kiến mất 10 ngày, bạn có thể thêm nhân sự vào làm song song và giảm xuống còn 6 ngày. Việc này có thể giảm thời gian tổng thể của dự án tương ứng.
2. Cứu vãn các dự án có nguy cơ trễ hạn
Crashing đặc biệt hữu ích trong tình huống “cháy deadline”, giúp đội ngũ dự án có giải pháp cụ thể thay vì bị động xử lý rủi ro.
- Ví dụ: Nếu một dự án xây dựng đang trễ tiến độ, việc thuê thêm đội nhân công thi công ban đêm có thể giúp bắt kịp deadline.
3. Tối đa hóa lợi ích kinh doanh trong thời gian nhạy cảm
Crashing có thể giúp đẩy nhanh thời gian ra mắt sản phẩm, từ đó giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội thị trường.
- Ví dụ: Một công ty phần mềm cần phát hành sản phẩm trước một hội nghị lớn. Crashing giúp đảm bảo ra mắt đúng lúc để tạo lợi thế truyền thông và bán hàng.
4. Tăng độ linh hoạt trong quản lý tiến độ
Crashing cho phép Project Manager chủ động ứng biến với thay đổi từ khách hàng hoặc cấp trên về thời gian bàn giao mà không cần điều chỉnh scope.
Nhược điểm của Crashing
1. Tăng chi phí đáng kể
Crashing thường đi kèm với việc thêm nhân lực, tăng ca, thuê máy móc,… và những điều này đều gây tốn kém.
- Ví dụ: Tuy thêm 1 lập trình viên để giảm 3 ngày công, nhưng chi phí lương, onboarding, và chi phí lỗi có thể lớn hơn giá trị thời gian tiết kiệm.
- Nếu không tính toán kỹ “cost per unit time crashed”, bạn có thể chi quá nhiều mà hiệu quả không rõ ràng.
2. Khó duy trì chất lượng
Khi bạn tăng tốc quá nhanh, nguy cơ giảm chất lượng đầu ra sẽ cao hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác như phần mềm, xây dựng, sản xuất.
- Lý do: Crashing thường dẫn đến mất tập trung, tăng áp lực cho đội ngũ hiện tại, hoặc phải dùng nguồn lực chưa đủ hiểu dự án. Chẳng hạn, người cũ đã mất gần 2 tháng để tìm hiểu và nghiên cứu. Khi người mới vào họ sẽ rất mất thời gian tìm hiểu hoặc làm sai. Điều này có thể làm dự án rủi ro hơn về mặt chất lượng hoặc thậm chí là deadline chậm hơn khi làm sai, hiểu sai, không theo kịp dự án.
3. Rủi ro về coordination và communication
Việc tăng người vào giữa dự án có thể dẫn đến giao tiếp không hiệu quả, trùng lặp công việc hoặc hiểu nhầm quy trình nếu không có plan onboarding cụ thể.
- Ví dụ: Thêm 2 nhân sự vào đội kiểm thử nhưng không hướng dẫn đúng cách có thể khiến họ kiểm trùng test case hoặc bỏ sót bug.
4. Không phải công việc nào cũng có thể crash
- Những task có tính ràng buộc vật lý hoặc quy định như “phơi bê tông 3 ngày”, “chờ xác nhận từ chính phủ”, hoặc “thời gian đi dây điện theo chuẩn an toàn” thì không thể rút ngắn dù có thêm bao nhiêu người.
- Do đó, nếu không hiểu kỹ cấu trúc Critical Path, crashing có thể đổ chi phí vào chỗ không rút được thời gian.
IV. So sánh Fast Tracking và Crashing
Tiêu chí | Fast Tracking | Crashing |
---|---|---|
Khái niệm | Thực hiện song song các công việc đáng lẽ phải làm tuần tự | Thêm nguồn lực vào các công việc phụ thuộc Critical Path để rút ngắn thời gian |
Cách thực hiện | Chồng chéo các hoạt động kế tiếp nhau (overlapping) bằng cách phát triển song song cùng thời điểm | Bổ sung tài nguyên như nhân lực, thiết bị, hoặc làm tăng thời gian làm việc (OT, thuê ngoài…) |
Ảnh hưởng đến chi phí | Không làm tăng chi phí trực tiếp (chỉ tăng nếu phát sinh lỗi hoặc rework) | Làm tăng chi phí vì cần thêm nguồn lực |
Ảnh hưởng đến rủi ro | Tăng rủi ro tiến độ và chất lượng do các task chưa hoàn tất nhưng đã triển khai song song | Rủi ro về chi phí và quản lý nhân lực, nhưng ít rủi ro kỹ thuật hơn nếu làm đúng cách. Vẫn có rủi ro về chất lượng nếu người được thêm vào không được hướng dẫn hoặc không follow kĩ |
Điều kiện áp dụng | Khi các công việc có thể chạy song song một phần và có khả năng phối hợp tốt giữa team | Khi có sẵn nguồn lực bổ sung và có thể thêm vào các task phụ thuộc Critical Path để rút ngắn thời gian |
Tính khả thi | Phụ thuộc vào mối quan hệ giữa các task – nếu các task bắt buộc phải tuần tự, không thể Fast Track | Phụ thuộc vào khả năng chia nhỏ công việc và hiệu quả khi thêm người – không phải task nào thêm người cũng rút được thời gian |
Tác động đến phạm vi (Scope) | Không thay đổi phạm vi | Không thay đổi phạm vi |
Tác động đến chất lượng | Có nguy cơ ảnh hưởng đến chất lượng do thiếu kiểm soát khi chồng task | Có thể duy trì chất lượng nếu quản lý tốt người mới và chia việc hợp lý |
Ví dụ thực tế | – Làm thiết kế UI song song với việc hoàn thiện wireframe- Lắp đặt hệ thống điện trong nhà khi phần thô chưa hoàn tất | – Thêm lập trình viên để tăng tốc coding- Thuê thêm nhân công để đẩy nhanh xây dựng phần móng công trình |
Chiến lược quản lý phù hợp | Cần quản lý rủi ro kỹ thuật và phối hợp liên nhóm | Cần quản lý chi phí, năng suất, onboarding người mới |
Dễ áp dụng hơn khi… | Không có ngân sách tăng thêm, nhưng có thời gian linh hoạtCác team có kinh nghiệm phối hợp | Có ngân sách linh hoạt và task có thể chia nhỏ / thêm người hiệu quả |

V. Cách áp dụng Crashing hiệu quả
Việc sử dụng Crashing không chỉ đơn thuần là “thêm người” hay “làm tăng ca”. Nếu áp dụng không đúng cách, Crashing sẽ gây lãng phí ngân sách, rối loạn team và không rút ngắn được tiến độ như kỳ vọng. Dưới đây là quy trình 5 bước áp dụng Crashing hiệu quả mà các Project Manager nên nắm vững:
Bước 1: Xác định rõ yêu cầu rút ngắn tiến độ
- Trả lời câu hỏi: Dự án cần rút ngắn bao nhiêu ngày?
- Ví dụ: Ban đầu dự án kéo dài 40 ngày, nhưng do thay đổi chiến lược kinh doanh, cần hoàn tất trong 35 ngày → Cần rút ngắn 5 ngày.
Lưu ý: Không nên áp dụng Crashing mơ hồ như “càng nhanh càng tốt”. Bạn cần biết chính xác số ngày cần rút ngắn để có mục tiêu rõ ràng.
Bước 2: Xác định các công việc phụ thuộc Critical Path
- Chỉ những công việc thuộc Critical Path (đường găng) mới ảnh hưởng trực tiếp đến tổng thời gian dự án.
- Dùng kỹ thuật phân tích sơ đồ mạng (Network Diagram) để xác định Critical Path.
- Ví dụ: Nếu bạn tăng tốc một công việc ngoài Critical Path, dự án vẫn kết thúc đúng thời gian → không có hiệu quả.
Gợi ý: Có thể dùng phần mềm như MS Project hoặc Primavera để xác định nhanh Critical Path.
Bước 3: Phân tích chi phí crashing cho từng công việc
- Xác định chi phí bổ sung để rút ngắn từng công việc nằm trên Critical Path.
- Tạo bảng so sánh như sau:
Công việc | Thời gian gốc | Thời gian có thể rút ngắn | Chi phí rút ngắn / ngày | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Task A | 5 ngày | còn 3 ngày | $500/ngày | Có thể thêm người |
Task B | 4 ngày | còn 3 ngày | $800/ngày | Giới hạn thiết bị |
Task C | 6 ngày | không thể rút thêm | – | Cố định |
Lưu ý: Không phải task nào cũng có thể Crashing được. Một số công việc có tính logic nội tại không thể chia nhỏ hoặc thêm người (ví dụ: chờ bê tông khô, thời gian kiểm định,…)
Bước 4: Chọn phương án tối ưu
- Ưu tiên các công việc:
- Có thể rút ngắn nhiều nhất.
- Chi phí rút ngắn thấp nhất / ngày.
- Không làm phát sinh thêm rủi ro lớn.
Ví dụ chọn chiến lược Crashing:
- Chọn Task A thay vì Task B, vì rẻ hơn ($500/ngày vs $800/ngày).
- Không chọn Task C vì không thể rút.
Bước 5: Triển khai và theo dõi chặt chẽ
- Bổ sung nguồn lực (nhân sự, máy móc…) vào đúng công việc theo kế hoạch.
- Đảm bảo:
- Có tài liệu hướng dẫn, chia việc rõ ràng.
- Nếu có người mới tham gia → onboarding nhanh và hiệu quả.
- Có kế hoạch hỗ trợ team tránh xung đột, trùng công việc.
Nguy cơ cần tránh: Thêm người nhưng không chia nhỏ được task → tạo ra bottleneck (cản trở), tăng chi phí nhưng không giảm được thời gian.
Bước 6: Đánh giá hiệu quả theo từng giai đoạn
- Theo dõi sát thời gian thực tế hoàn thành từng công việc sau khi Crashing.
- Đo lường hiệu quả so với kỳ vọng:
- Có rút ngắn được không?
- Có tăng lỗi hay rework không?
- Có vượt ngân sách không?
Lưu ý quan trọng: Nếu thấy Crashing không mang lại hiệu quả như dự kiến (ví dụ: chỉ rút 1 ngày nhưng tốn quá nhiều tiền hoặc phát sinh lỗi) → nên dừng hoặc điều chỉnh chiến lược.
Kết luận
Crashing là một kỹ thuật mạnh mẽ trong quản lý dự án giúp rút ngắn thời gian thực hiện mà không thay đổi phạm vi công việc. Tuy nhiên, việc áp dụng Crashing không thể tùy tiện, người quản lý dự án cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố: thời gian, chi phí, nguồn lực và ảnh hưởng đến chất lượng.
Việc xác định Critical Path là điều kiện tiên quyết trước khi triển khai Crashing. Những công việc không nằm trên Critical Path sẽ không ảnh hưởng đến tổng tiến độ, do đó không nên đầu tư thêm vào đó.
Crashing chỉ thực sự hiệu quả khi được áp dụng có chiến lược, theo dõi sát sao, và dựa trên dữ liệu thực tế, thay vì chỉ chạy theo mục tiêu deadline.
Trong môi trường truyền thống (Waterfall), Crashing tỏ ra hữu ích khi phải đáp ứng các cam kết thời gian cố định. Trong khi đó, với các team Agile, dù kỹ thuật này ít được áp dụng trực tiếp, nhưng nguyên lý đằng sau Crashing (phân bổ lại nguồn lực hợp lý, tối ưu hóa luồng công việc) vẫn có thể được vận dụng thông qua các công cụ phân tích luồng giá trị (Value Stream) và năng lực nhóm.
Cuối cùng, người quản lý giỏi không chỉ biết khi nào cần Crashing, mà còn biết khi nào không nên dùng để tránh lãng phí nguồn lực, giảm chất lượng hoặc tạo áp lực không cần thiết cho nhóm.