Nexus Framework là gì? Nexus team khác gì Scrum team?

Trong những năm gần đây, Scrum đã trở thành khung làm việc quen thuộc với các nhóm phát triển phần mềm. Với cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu và khả năng thích ứng cao, Scrum đặc biệt phù hợp cho các nhóm nhỏ, làm việc gần gũi với nhau. Nhưng điều gì sẽ xảy ra khi một sản phẩm lớn cần đến nhiều nhóm cùng phát triển song song? Lúc này, những thách thức mới bắt đầu xuất hiện – đặc biệt là vấn đề tích hợp, phụ thuộc giữa các nhóm và quản lý sản phẩm chung. Nexus ra đời để giải quyết chính những điều đó.
I. Scrum team
1.1. Ba trụ cột của Scrum
Scrum dựa trên ba trụ cột:
- Transparency: Mọi thông tin (backlog, tiến độ, impediments, DoD) phải minh bạch đối với toàn team.
- Inspection: Liên tục kiểm tra (inspect) tiến độ, chất lượng và quy trình qua các sự kiện như Daily Scrum, Sprint Review và Retrospective.
- Adaptation: Điều chỉnh (adapt) kế hoạch và quy trình dựa trên phản hồi và kết quả inspect để cải tiến liên tục.
Các giá trị Scrum (Commitment, Focus, Openness, Respect, Courage) được thể hiện qua tinh thần làm việc tự chủ, giao tiếp cởi mở và khả năng thích ứng với thay đổi.
1.2. Các vai trò trong Scrum team
Một Scrum Team điển hình gồm:
- Product Owner (PO): Quản lý và ưu tiên Product Backlog, đảm bảo các yêu cầu có giá trị kinh doanh cao.
- Scrum Master (SM): Hỗ trợ team hiểu và áp dụng Scrum đúng cách, gỡ cản trở và bảo vệ team khỏi can thiệp quá mức từ bên ngoài.
- Developers: Nhóm đa chức năng có đủ kỹ năng (frontend, backend, testing, DevOps…) để biến các backlog items thành Increment “Done” theo tiêu chuẩn về code, kiểm thử và documentation.
Các artifacts chính bao gồm:
- Product Backlog: Danh sách các yêu cầu, user stories và các mục cải tiến.
- Sprint Backlog: Các công việc được chọn và phân chia trong mỗi Sprint dựa trên Sprint Goal.
- Increment: Sản phẩm tích hợp đầy đủ các yêu cầu “Done” của Sprint, có khả năng phát hành.
Các sự kiện Scrum (Sprint Planning, Daily Scrum, Sprint Review, Sprint Retrospective) tạo nên chu kỳ inspect & adapt, giúp team cải tiến quy trình và chất lượng sản phẩm một cách liên tục.
1.3. Các sự kiện trong Scrum
Giả sử một Scrum Team 6 người phát triển ứng dụng “Personal Task App”.
- Trước Sprint:
- PO thu thập yêu cầu như tạo task với title, due date, nhận nhắc nhở và thống kê tiến độ.
- Team cùng nhau làm rõ các user story và ước lượng bằng story points.
- Sprint Planning:
- Team chọn các backlog items phù hợp với năng lực của họ, lập Sprint Goal (“Cho phép user tạo task và nhận nhắc nhở cơ bản”).
- Developers phân chia các công việc thành tasks chi tiết (thiết kế DB, xây form UI, implement API, viết unit tests…).
- Trong Sprint:
- Mỗi ngày, Daily Scrum giúp team cập nhật tiến độ và gỡ các cản trở. Nếu có vấn đề (ví dụ lỗi tích hợp notification), SM can thiệp nhanh chóng.
- Sprint Review và Retrospective:
- Team demo sản phẩm cho stakeholders, thu phản hồi và định hướng cải tiến.
- Retrospective diễn ra để xem xét những gì làm tốt, điều gì cần cải thiện (ví dụ cần tăng tốc độ code review, áp dụng testing automation…), từ đó đề ra các hành động cụ thể cho Sprint tiếp theo.
Qua quá trình này, Scrum Team đơn lẻ giúp tập trung vào sản phẩm, nhận feedback nhanh và tối ưu quy trình theo từng Sprint, phù hợp cho sản phẩm nhỏ đến vừa.
2. Nexus Framework: Mở Rộng Scrum Cho Nhiều Team
Nexus Framework là một khung làm việc mở rộng từ Scrum, được thiết kế để giúp nhiều Scrum Team cùng phối hợp phát triển một sản phẩm duy nhất, theo cách tích hợp, đồng bộ và giữ nguyên tinh thần Agile.
Đọc thêm: https://www.scrum.org/resources/scaling-scrum
Nexus là cách tổ chức 3 đến 9 Scrum Teams làm việc chung trên một Product Backlog, với mục tiêu duy trì tích hợp liên tục (Continuous Integration) và giảm rủi ro phụ thuộc khi làm việc đa nhóm.
📌 Tại sao cần Nexus?
Scrum hoạt động tốt với một team nhỏ. Nhưng khi sản phẩm quá lớn, cần nhiều team cùng làm, các vấn đề thường xuất hiện:
- Các team đụng nhau vì API hoặc logic phụ thuộc.
- Code không tích hợp được vì khác cách làm.
- Mỗi team hiểu sản phẩm theo cách khác nhau.
- CI/CD quá chậm vì thiếu chuẩn kỹ thuật chung.
Nexus giải quyết các vấn đề đó bằng cách bổ sung một vài thành phần và sự kiện trên nền tảng Scrum.
2.1. Khi Nào Cần Nexus?
Khi một sản phẩm trở nên quá lớn để chỉ một team làm việc, các vấn đề sau thường xuất hiện:
- Dependency phức tạp: Nhiều team cùng làm việc trên các phần của cùng một module có thể gây ra sự chồng chéo, thiếu đồng bộ.
- Integration risk cao: Từng team hoàn thành riêng lẻ nhưng tích hợp muộn dẫn đến phát hiện lỗi quá trễ.
- Backlog không đồng nhất: Mỗi team có thể tự quản lý backlog riêng, làm mất đi hình ảnh toàn cục về ưu tiên và giá trị kinh doanh.
- Architectural drift: Mỗi team có thể tự định hướng kỹ thuật, gây sai lệch trong kiến trúc chung.
- Communication lỏng lẻo: Trao đổi phụ thuộc theo cách không chính thức, dễ dẫn đến thiếu đồng bộ, thông tin rời rạc giữa các team.
Nexus được phát triển để giải quyết các vấn đề này mà vẫn giữ được tinh thần Agile của Scrum.
2.2. Cấu Trúc Và Vai Trò Trong Nexus
Ngoài việc mỗi Scrum Team vẫn được duy trì với các vai trò cốt lõi, Nexus bổ sung:
2.2.1. Nexus Integration Team (NIT)
- Thành phần:
- Product Owner chung: Quản lý toàn bộ Nexus Product Backlog, đặt ưu tiên dựa trên giá trị kinh doanh tổng thể.
- Scrum Master (hoặc nhiều SM) chuyên trách coordination: Đảm bảo quy trình Nexus diễn ra suôn sẻ, hỗ trợ gỡ cản trở liên-team.
- Developers đại diện từ mỗi Scrum Team: Các thành viên được chọn có kiến thức end-to-end, chịu trách nhiệm phối hợp tích hợp các phần của các team.
- DevOps/QA specialist: Hỗ trợ thiết lập CI/CD, integration tests, staging environment chung.
- Trách nhiệm:
- Tích hợp liên tục: Chắc chắn rằng tất cả phần deliverable từ các team được tích hợp sớm và thường xuyên, tạo thành “Integrated Increment” ở trạng thái có thể phát hành.
- Quản lý dependency: Phối hợp giữa các team để đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật, API contract, môi trường đều phù hợp và đồng bộ.
- Thiết lập tiêu chuẩn chung: Định nghĩa chung về Definition of Done, coding standards, testing automation, và CI/CD pipeline.
2.2.2. Scrum Teams trong Nexus
- Mỗi team vẫn thực hiện các sự kiện Scrum riêng như Daily Scrum, Sprint Planning, Sprint Review, và Retrospective. Tuy nhiên, các hoạt động của họ phải được đồng bộ qua việc tham gia vào các sự kiện Nexus chung.

2.3. Nexus Events
Nexus cũng bao gồm các sự kiện cơ bản của Scrum, nhưng mở rộng để đảm bảo phối hợp liên-team:
- Nexus Sprint Planning:
- Phần chung: Các đại diện từ tất cả các Scrum Teams, PO và SM của Nexus họp để xác định Nexus Sprint Goal chung, thảo luận các backlog items ưu tiên liên-team và xác định dependency.
- Phần riêng: Mỗi team sau đó breakdown các backlog items theo cách riêng, nhưng đã có đồng thuận về các dependency chung.
- Nexus Daily Scrum:
- Ngoài họp Daily Scrum riêng của từng team, một cuộc gặp ngắn giữa các đại diện các team diễn ra để báo cáo tiến độ liên quan đến việc tích hợp, phát hiện dependency, và gỡ impediments chung.
- Nexus Sprint Review:
- Các team cùng trình bày Integrated Increment cho stakeholders, cho phép nhận phản hồi về toàn bộ sản phẩm liên hệ, không chỉ theo một góc nhìn đơn lẻ.
- Nexus Sprint Retrospective:
- Ngoài việc mỗi team tổ chức retrospective riêng, một phiên retrospective chung được tổ chức để bàn về hiệu quả phối hợp liên-team, CI/CD, các tiêu chí kỹ thuật chung và những cải tiến cần thiết.
2.4. Ví Dụ về Nexus team
Giả sử tổ chức của bạn triển khai một nền tảng Thương mại Điện tử lớn với ba Scrum Teams:
- Team A (Frontend Web): Phát triển giao diện web.
- Team B (Backend Services): Xây dựng API và business logic.
- Team C (Mobile App): Phát triển ứng dụng di động.
Để đảm bảo rằng tất cả các phần hoạt động đồng bộ, tổ chức một Nexus Integration Team với PO chung, SM chuyên trách, các developer đại diện từ từng team và DevOps/QA đảm bảo CI/CD tích hợp.
Quy trình:
- Nexus Product Backlog:
- PO thu thập yêu cầu như “Tối ưu chức năng Search & Filter sản phẩm,” “Cải tiến quy trình Checkout & Payment.”
- PO hợp tác cùng đại diện từ mỗi team để phân chia các Epic thành các User Stories ưu tiên, đồng thời ghi nhận dependency liên quan (ví dụ, API cho Search, UI hiển thị ở web và mobile, cấu hình staging environment, etc.).
- Nexus Sprint Planning:
- Các đại diện (developers) từ Team A/B/C cùng với PO và SM họp chung để xác định Sprint Goal liên quan đến tính năng “Search & Filter.”
- Thảo luận các dependency: ví dụ, cần backend hoàn thiện API search trước khi tích hợp ở web và mobile, cần staging environment từ DevOps đảm bảo test được kết nối đầy đủ.
- Sau đó, mỗi team lên kế hoạch chi tiết dựa trên thỏa thuận chung này.
- Trong Sprint:
- Mỗi team tiến hành Daily Scrum riêng, báo cáo tiến độ công việc và những dependency liên quan.
- Đại diện từ mỗi team gặp nhau trong Nexus Daily Scrum để báo cáo về integration: nếu Team B (backend) báo API search đã sẵn sàng, Team A (frontend) và Team C (mobile) có thể ngay lập tức bắt tay vào integration và test.
- DevOps giám sát CI/CD pipeline: khi code được merge, tự động build, deploy lên môi trường staging, chạy integration test.
- Nếu có sai lệch (ví dụ, API trả về dữ liệu không đúng định dạng), NIT sẽ nhanh chóng tổ chức meeting để thống nhất giải pháp.
- Nexus Sprint Review & Retrospective:
- Tại Sprint Review, demo Integrated Increment: sản phẩm search được hiển thị trên website và mobile hoạt động đồng bộ cùng backend ổn định.
- Trong Nexus Retrospective, các team thảo luận: “Nexus Daily Scrum đã giúp giải quyết dependency hiệu quả,” “Cần cải tiến CI/CD pipeline để giảm thời gian deploy,” “Đồng thuận API contract tốt hơn từ đầu sẽ giảm gap giữa các team.”
Qua đó, Nexus không chỉ giải quyết các vấn đề kỹ thuật như integration, dependency, mà còn tạo nên cơ chế liên lạc, phối hợp chặt chẽ, cải tiến liên tục trên toàn hệ thống.
3. Khi nào nên chọn Scrum Team và khi nào chọn Nexus Team?
Scrum Team
- Phạm vi: Phù hợp với sản phẩm/module nhỏ hoặc dự án có quy mô giới hạn (1 team, 5–10 người).
- Ưu điểm: Quá trình hoạt động đơn giản, ít meeting coordination, dễ quản lý và thay đổi nhanh.
- Hạn chế: Khi mở rộng product, dependency liên-team trở nên phức tạp, tích hợp muộn gây rủi ro.
Nexus Team (Multi-Team)
- Phạm vi: Phù hợp với sản phẩm quy mô lớn hoặc module cần nhiều team (3–9 team) phối hợp.
- Ưu điểm:
- Tích hợp sớm, liên tục, giúp giảm rủi ro khi “dồn” tích hợp cuối Sprint.
- Quản lý backlog và dependency đồng bộ, hình dung toàn cục.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm qua CI/CD, testing liên-team, và chuẩn hóa tiêu chuẩn chung.
- Hạn chế:
- Overhead coordination cao hơn, cần đầu tư vào tooling, CI/CD, DevOps và các meeting cross-team.
- Yêu cầu văn hóa hợp tác tốt, các team phải biết chia sẻ thông tin và phối hợp chặt chẽ.
- Lưu ý: Nếu số team vượt quá 9, cân nhắc cấu trúc lại hoặc các framework khác như SAFe để đảm bảo quản lý hiệu quả.
4. Lưu Ý Thực Thi Khi Triển Khai Nexus
- Đầu tư vào CI/CD và Automation: Hệ thống tự động build, deploy, test là yếu tố sống còn của Nexus.
- Xác định rõ Dependency & API Contracts: Tài liệu, trao đổi API spec và chuẩn phát triển giữa các team phải được chia sẻ ngay từ lúc backlog refinement.
- Đào tạo các Developer đại diện: Các thành viên tham gia Nexus Integration Team phải có kiến thức toàn diện về hệ thống để có thể đưa ra quyết định và gỡ các vấn đề kỹ thuật kịp thời.
- Time-box các Nexus events: Chỉ tổ chức họp liên-team khi thật sự cần thiết để tránh tiêu tốn thời gian của các team.
- Theo dõi Metrics và Metrics Liên-Team: Đo lường integration frequency, dependency resolution time, và rate lỗi giúp liên tục cải tiến quá trình.
- Xây dựng văn hóa liên-team: Mỗi team không chỉ tập trung phát triển phần của mình mà cần liên tục trao đổi, chia sẻ thông tin, và hỗ trợ nhau giải quyết các cản trở chung.
- Không nên “ép” Nexus nếu không cần: Nếu chỉ có 1–2 team hoặc sản phẩm đơn giản, Scrum đơn lẻ đã đủ. Nexus nên được áp dụng khi có đủ số lượng team và phức tạp rõ rệt để tạo ra overhead coordination là đáng giá.
Kết luận
Scrum giúp một nhóm phát triển phần mềm linh hoạt, tự chủ và tập trung vào giá trị. Nhưng khi quy mô mở rộng, Nexus là chiếc cầu nối giúp các nhóm phối hợp nhịp nhàng, tích hợp sản phẩm trơn tru và vẫn giữ được tinh thần Agile. Việc chọn dùng Scrum hay Nexus không chỉ dựa vào số lượng người, mà còn phụ thuộc vào mức độ phụ thuộc giữa các nhóm, mức độ phức tạp của sản phẩm và khả năng tích hợp liên tục.
Dù là một team hay nhiều team, mục tiêu cuối cùng vẫn là tạo ra giá trị thực cho người dùng – và để làm được điều đó, quy trình cần phục vụ con người, chứ không phải ngược lại.